Definition of sombrely

sombrelyadverb

sombrely

/ˈsɒmbəli//ˈsɑːmbərli/

"Somberly" comes from the Middle English word "somber," which itself is derived from the Old French "sombre" meaning "dark, gloomy, shady." This French word likely originated from the Latin "sub-umbra," meaning "under shade." The "sub" prefix indicates "under" and "umbra" refers to "shade." Over time, "sombre" evolved to encompass a wider range of meanings related to darkness, gloom, and sadness. "Somberly" reflects this, expressing a manner that is characterized by somberness, often implying a sense of sadness or seriousness.

Summary
typephó từ
meaningmàu thẫm; mờ đục, tối tăm, u ám, ảm đạm
meaningu sầu, ủ rũ; buồn rười rượi
namespace

in dark colours

trong màu tối

Example:
  • Everyone was sombrely dressed and the women had their heads covered.

    Mọi người đều ăn mặc u ám và phụ nữ thì trùm đầu.

  • The pallbearers carried the coffin out of the church sombrely, reflecting the solemnity of the occasion.

    Những người khiêng quan tài ra khỏi nhà thờ một cách buồn bã, thể hiện sự trang nghiêm của sự kiện.

  • The guitarist played a sombre melody, conveying the sadness in his heart.

    Người chơi guitar chơi một giai điệu buồn, truyền tải nỗi buồn trong lòng anh.

  • The author's sombre prose highlighted the seriousness of the situation at hand.

    Văn xuôi u ám của tác giả đã làm nổi bật tính nghiêm trọng của tình hình hiện tại.

  • The scientists delivered their findings sombrely, aware of the potential implications of their research.

    Các nhà khoa học đã công bố phát hiện của mình một cách buồn bã, nhận thức được những tác động tiềm tàng của nghiên cứu.

in a sad and serious way

một cách buồn bã và nghiêm túc

Example:
  • Mike nodded sombrely.

    Mike gật đầu buồn bã.