Definition of introspection

introspectionnoun

hướng nội

/ˌɪntrəˈspekʃn//ˌɪntrəˈspekʃn/

The word "introspection" derives from two Latin roots: "in," meaning "into," and "trospicious," meaning "looking behind." The term was coined in the mid-19th century by the German philosopher Herbart, who used it to describe a process of inner reflection and self-examination. Introspection is the act of looking within oneself to understand one's thoughts, feelings, and motivations. In psychology, introspection has been both a method of studying the human mind, as well as a focus of study itself, as researchers attempt to understand how people become aware of their inner experiences. While introspection has gained criticisms in some areas of psychology, such as cognitive science, it remains an important topic in fields focused on personality, social psychology, and clinical psychology. In summary, the word "introspection" was born from the desire to understand what lies within oneself and has continued to captivate researchers seeking insight into human experience.

Summary
type danh từ
meaningsự tự xem xét nội tâm; sự nội quan
namespace
Example:
  • After a tumultuous week, Emily curled up on the couch, closed her eyes, and delved into a deep introspection to figure out how to cope with her emotions.

    Sau một tuần đầy biến động, Emily cuộn mình trên ghế dài, nhắm mắt lại và chìm vào nội tâm sâu sắc để tìm cách đối phó với cảm xúc của mình.

  • Following a disagreement with her partner, Sarah took some time to introspect and realized that she needed to communicate better and listen more.

    Sau khi bất đồng quan điểm với bạn đời, Sarah đã dành thời gian để nhìn nhận lại bản thân và nhận ra rằng cô cần phải giao tiếp tốt hơn và lắng nghe nhiều hơn.

  • The long walk in the woods stirred something inside of John, leading him into deep introspection as he pondered life's biggest questions.

    Chuyến đi bộ dài trong rừng đã khơi dậy điều gì đó bên trong John, dẫn anh vào sự tự vấn sâu sắc khi anh suy ngẫm về những câu hỏi lớn nhất của cuộc sống.

  • During the pandemic, Jessica turned to introspection, reflecting on her priorities and values, and emerged with a newfound appreciation for the simple things in life.

    Trong thời gian đại dịch, Jessica hướng về nội tâm, suy ngẫm về các ưu tiên và giá trị của mình, và nhận ra mình trân trọng những điều giản đơn trong cuộc sống.

  • In prison, the convict spent hours in introspection, analyzing his past actions and seeking redemption.

    Trong tù, người bị kết án dành nhiều giờ để tự vấn, phân tích những hành động trong quá khứ và tìm kiếm sự cứu rỗi.

  • After getting fired from his job, Tom spent days in thoughtful introspection, reflecting on his missed opportunities and learning moments.

    Sau khi bị đuổi việc, Tom đã dành nhiều ngày để suy ngẫm về những cơ hội đã bỏ lỡ và những khoảnh khắc học hỏi.

  • The monk's daily practice of introspection helped him gain clarity, understand the nature of reality, and attain inner peace.

    Việc thực hành nội quan hàng ngày của nhà sư đã giúp ông sáng suốt, hiểu được bản chất của thực tại và đạt được sự bình yên nội tâm.

  • The inspiring TED Talk forced the audience into introspection, encouraging them to reflect on their beliefs, desires, and actions.

    Bài diễn thuyết đầy cảm hứng của TED đã buộc khán giả phải tự vấn, khuyến khích họ suy ngẫm về niềm tin, mong muốn và hành động của mình.

  • During her meditation sessions, Lily found herself slipping into introspection, questioning her beliefs, and discovering new insights about herself.

    Trong các buổi thiền định, Lily thấy mình dần chìm vào nội tâm, đặt câu hỏi về niềm tin của mình và khám phá ra những hiểu biết mới về bản thân.

  • As the sun set on the horizon, Sarah sat cross-legged on the beach, watching the waves crash against the shoreline, and finding solace in introspection.

    Khi mặt trời lặn xuống đường chân trời, Sarah ngồi khoanh chân trên bãi biển, ngắm nhìn những con sóng đập vào bờ và tìm thấy niềm an ủi trong sự tự vấn.