bad or dangerous
xấu hoặc nguy hiểm
- a serious illness/offence/crime
một căn bệnh/tội ác/tội ác nghiêm trọng
- a serious problem/issue
một vấn đề/vấn đề nghiêm trọng
- to cause serious injury/damage/harm
gây thương tích/thiệt hại/tổn hại nghiêm trọng
- They pose a serious threat to security.
Chúng gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho an ninh.
- The consequences could be serious.
Hậu quả có thể nghiêm trọng.
- A few years ago, the company was in serious trouble.
Cách đây vài năm, công ty đã gặp rắc rối nghiêm trọng.
- Their economies continue to face serious challenges.
Nền kinh tế của họ tiếp tục phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng.
- She is in serious financial trouble.
Cô ấy đang gặp rắc rối nghiêm trọng về tài chính.
- She is now in a serious condition in Belfast Hospital.
Cô ấy hiện đang trong tình trạng nghiêm trọng tại Bệnh viện Belfast.
- This situation could be very serious for her.
Tình trạng này có thể rất nghiêm trọng đối với cô ấy.
- By this time the riots were getting serious.
Lúc này bạo loạn đã trở nên nghiêm trọng.
- The crime is considered serious enough to warrant a jail term.
Tội phạm được coi là nghiêm trọng đến mức phải ngồi tù.
- These are terribly serious allegations.
Đây là những cáo buộc cực kỳ nghiêm trọng.
- He admitted to having made a serious error of judgement.
Anh thừa nhận mình đã phạm sai lầm nghiêm trọng trong phán đoán.
- He died after suffering from a serious illness.
Ông qua đời sau khi mắc một căn bệnh nghiêm trọng.
- The storm caused serious damage to farm buildings.
Cơn bão đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho các công trình trang trại.
- The country is now facing a serious political crisis.
Đất nước hiện đang phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng chính trị nghiêm trọng.
- The children were considered to be at serious risk of harm.
Những đứa trẻ được coi là có nguy cơ bị tổn hại nghiêm trọng.
- Your chances of having a serious accident at work can be quite high.
Khả năng bạn gặp tai nạn nghiêm trọng tại nơi làm việc có thể khá cao.