bi ai
/ˈmɔːnfl//ˈmɔːrnfl/"Mournful" comes from the Old English word "murnan," meaning "to grieve" or "to sorrow." This word was related to the Old Norse "murnr" and the Proto-Germanic "*murnō," both also meaning "to grieve." The suffix "-ful" was added later, indicating "full of" or "characterized by." So, "mournful" literally means "full of mourning" or "characterized by sorrow."
Giai điệu buồn bã của đàn cello tạo nên bầu không khí buồn thảm trong phòng hòa nhạc.
Những cơn mưa như trút nước làm tăng thêm bầu không khí buồn thảm của ngày hôm đó.
Khuôn mặt cô ấy nhăn lại thành vẻ buồn bã, và cô ấy thở dài buồn bã.
Sau khi mất vợ, thái độ của người đàn ông ngày càng trở nên đau buồn.
Buổi lễ tưởng niệm tràn ngập cảm xúc buồn bã khi những người thân yêu đến bày tỏ lòng thành kính.
Vẻ mặt trầm ngâm của anh thực sự buồn bã, như thể anh có thể cảm nhận được sức nặng của thế giới trên vai mình.
Tiếng gió rít buồn thảm qua những tán cây cằn cỗi mang một vẻ đẹp ám ảnh.
Tiếng chuông buồn bã ngân vang từ xa, như một lời nhắc nhở kỳ lạ về sự trôi qua của thời gian.
Sự cô đơn buồn thảm của ngôi nhà bỏ hoang vừa ám ảnh vừa đáng sợ.
Khi lắng nghe những nốt nhạc buồn của người nhạc sĩ, cô không khỏi cảm thấy đồng cảm và thấu hiểu sâu sắc.