Definition of respectfully

respectfullyadverb

kính trọng

/rɪˈspektfəli//rɪˈspektfəli/

The word "respectfully" has its roots in the 15th century. The adjective "respectful" comes from the Old French word "respectif," which is derived from the Latin words "res" meaning "thing" and "picere" meaning "to see" or "to observe." In Latin, the phrase "respicere" means "to look at" or "to regard." The phrase "respectfully" originally meant "with respect to something" or "in regard to something." Over time, its meaning shifted to convey politeness and courtesy, and it became a common way to close a letter or conversation. Today, "respectfully" is used in a wide range of contexts, including letters, emails, and even social media posts, to convey a sense of deference and good manners.

Summary
typephó từ
meaninglễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng
namespace
Example:
  • The manager addressed the employees respectfully during the company meeting, acknowledging their hard work and dedication.

    Người quản lý đã phát biểu một cách tôn trọng với các nhân viên trong cuộc họp công ty, ghi nhận sự chăm chỉ và cống hiến của họ.

  • The student presented her research findings to the professor with respectful demeanor, answering all questions thoughtfully and politely.

    Sinh viên đã trình bày kết quả nghiên cứu của mình với giáo sư một cách tôn trọng, trả lời mọi câu hỏi một cách chu đáo và lịch sự.

  • The waiter served the table respectfully, showing proper etiquette and addressing the guests with kindness.

    Người phục vụ phục vụ bàn một cách tôn trọng, thể hiện phép lịch sự đúng mực và đối xử tử tế với khách.

  • The listener carefully considered the speaker's opinion before responding, maintaining a respectful dialogue throughout the conversation.

    Người nghe cân nhắc kỹ lưỡng ý kiến ​​của người nói trước khi trả lời, duy trì thái độ đối thoại tôn trọng trong suốt cuộc trò chuyện.

  • The jury listened to the witnesses' testimonies with respectful attention, weighing the evidence thoughtfully before rendering their verdict.

    Hội đồng xét xử đã lắng nghe lời khai của các nhân chứng với sự chú ý tôn trọng, cân nhắc kỹ lưỡng các bằng chứng trước khi đưa ra phán quyết.

  • The doctors conferred with their patient regarding their treatment plan with respectful consideration, taking into account the patient's preferences and concerns.

    Các bác sĩ trao đổi với bệnh nhân về kế hoạch điều trị một cách tôn trọng, có tính đến sở thích và mối quan tâm của bệnh nhân.

  • The teacher acknowledged her student's mistakes with respectful correction, encouraging him to learn and improve rather than berating him.

    Giáo viên thừa nhận lỗi sai của học sinh bằng cách sửa lỗi một cách tôn trọng, khuyến khích học sinh học hỏi và tiến bộ thay vì chỉ trích.

  • The office workers mailing packages followed a system established by the company with respectful organization, labeling addresses clearly and neatly.

    Các nhân viên văn phòng gửi bưu kiện theo hệ thống được công ty thiết lập với sự tổ chức tôn trọng, ghi nhãn địa chỉ rõ ràng và gọn gàng.

  • The customer service representative listened empathetically to the customer's complaint over the phone, addressing concerns with patience and politeness.

    Đại diện dịch vụ khách hàng đã lắng nghe khiếu nại của khách hàng qua điện thoại một cách thấu hiểu, giải quyết vấn đề một cách kiên nhẫn và lịch sự.

  • The guests at the party showed respect for their host's home by keeping noise levels low, cleaning up after themselves, and thanking the hostess for her hospitality.

    Các vị khách trong bữa tiệc thể hiện sự tôn trọng đối với ngôi nhà của chủ nhà bằng cách giữ tiếng ồn ở mức thấp, dọn dẹp sau khi dùng bữa và cảm ơn lòng hiếu khách của chủ nhà.