Definition of reasonable

reasonableadjective

có lý, hợp lý

/ˈriːzənəbl/

Definition of undefined

The word "reasonable" has its roots in the 14th century Latin phrase "reasonabilis," meaning "capable of being argued for." This Latin phrase was derived from "ratio," meaning "reason," and "abilis," meaning "able." Over time, the Latin phrase evolved into the Middle English term "resonable," which initially meant "being able to argue one's case" or "having a rational argument." The modern English word "reasonable" emerged in the 15th century, retaining the sense of being based on reason and logic. In the context of law, "reasonable" typically refers to a standard of behavior or conduct that is considered fair, just, and sound. Today, the word is widely used to describe conduct, expectations, or demands that are seen as fair, sensible, and congruous with common sense.

Summary
type tính từ
meaningcó lý, hợp lý
examplea reasonable proposal: một đề nghị hợp lý
meaningbiết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng
examplea reasonable man: người biết điều
examplea reasonable price: giá phải chăng
meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) có lý trí; biết suy luận, biết suy nghĩ
namespace

fair, practical, and sensible

công bằng, thiết thực và hợp lý

Example:
  • It is reasonable to assume that he knew beforehand that this would happen.

    Thật hợp lý khi cho rằng anh ấy đã biết trước rằng điều này sẽ xảy ra.

  • As life expectancy increases, it is reasonable to expect that the retirement age will increase too.

    Khi tuổi thọ tăng lên, việc dự kiến ​​tuổi nghỉ hưu cũng sẽ tăng lên là điều hợp lý.

  • It seems reasonable to conclude that their claims are unfounded.

    Có vẻ hợp lý khi kết luận rằng tuyên bố của họ là vô căn cứ.

  • Is it not reasonable for the government to look for savings and efficiencies?

    Việc chính phủ tìm kiếm sự tiết kiệm và hiệu quả có phải là điều không hợp lý không?

  • Be reasonable! We can't work late every night.

    Hợp lý! Chúng tôi không thể làm việc muộn mỗi đêm.

  • The prosecution has to prove beyond (a) reasonable doubt that he is guilty of murder.

    Bên công tố phải chứng minh ngoài (a) sự nghi ngờ hợp lý rằng anh ta phạm tội giết người.

  • We have reasonable grounds for believing that you are responsible.

    Chúng tôi có cơ sở hợp lý để tin rằng bạn phải chịu trách nhiệm.

  • Any reasonable person would have done exactly as you did.

    Bất kỳ người hợp lý nào cũng sẽ làm chính xác như bạn đã làm.

  • You must take all reasonable steps to ensure that the information that you provide is correct.

    Bạn phải thực hiện tất cả các bước hợp lý để đảm bảo rằng thông tin bạn cung cấp là chính xác.

  • It seems a perfectly reasonable request to make.

    Có vẻ như đó là một yêu cầu hoàn toàn hợp lý để thực hiện.

  • If companies expect work during personal time, it's only reasonable to allow personal time at work.

    Nếu các công ty mong muốn làm việc trong thời gian cá nhân thì việc cho phép cá nhân làm việc là điều hợp lý.

  • I considered the evidence in order to decide what is fair and reasonable in the circumstances.

    Tôi đã xem xét các bằng chứng để quyết định điều gì là công bằng và hợp lý trong hoàn cảnh đó.

Related words and phrases

acceptable and appropriate in a particular situation

chấp nhận được và thích hợp trong một tình huống cụ thể

Example:
  • The police apparently thought this explanation perfectly reasonable.

    Cảnh sát rõ ràng cho rằng lời giải thích này hoàn toàn hợp lý.

  • The judge said they had a reasonable expectation of privacy relating to the information concerned.

    Thẩm phán cho biết họ có kỳ vọng hợp lý về quyền riêng tư liên quan đến thông tin liên quan.

  • He made us a reasonable offer for the car.

    Anh ấy đã đưa ra cho chúng tôi một lời đề nghị hợp lý về chiếc xe.

  • You must submit your claim within a reasonable time.

    Bạn phải gửi yêu cầu của mình trong một thời gian hợp lý.

  • It can even be done as a class project in a reasonable amount of time.

    Nó thậm chí có thể được thực hiện như một dự án đẳng cấp trong một khoảng thời gian hợp lý.

  • The adviser must take reasonable care to ensure that the information is correct

    Người cố vấn phải có sự quan tâm hợp lý để đảm bảo rằng thông tin là chính xác

not too expensive

không quá đắt

Example:
  • We sell good-quality food at reasonable prices.

    Chúng tôi bán thực phẩm chất lượng tốt với giá cả hợp lý.

  • He believes NASA can reach Mars at a reasonable cost.

    Ông tin rằng NASA có thể tới sao Hỏa với chi phí hợp lý.

  • If the price is reasonable, we'll buy it.

    Nếu giá hợp lý thì chúng tôi sẽ mua.

Related words and phrases

fairly good, but not very good

khá tốt nhưng không tốt lắm

Example:
  • Most people here have a reasonable standard of living.

    Hầu hết người dân ở đây đều có mức sống hợp lý.

  • The hotel was reasonable, I suppose (= but not excellent).

    Tôi cho rằng khách sạn này hợp lý (= nhưng không xuất sắc).

  • There's a reasonable chance that he'll come.

    Có khả năng hợp lý là anh ấy sẽ đến.

  • The furniture is in reasonable condition.

    Đồ nội thất ở trong tình trạng hợp lý.

Related words and phrases