Definition of coherent

coherentadjective

mạch lạc

/kəʊˈhɪərənt//kəʊˈhɪrənt/

The word "coherent" originates from the Latin words "co-" meaning "together" and "haerens" meaning "sticking". In science, the term "coherent" was first used in the 16th century to describe light waves that maintain a constant phase and amplitude as they propagate. This means that the light waves vibrate in sync with each other, allowing them to form an interference pattern. Over time, the meaning of "coherent" expanded to describe not just light waves but also other physical phenomena, such as sound waves and oscillations. In linguistics, "coherent" refers to text or speech that is logically connected and easy to follow. In everyday language, "coherent" is often used to describe someone who is thinking clearly and making sense, or an idea that is well-organized and easy to understand.

Summary
type tính từ
meaningdính liền, cố kết
meaningmạch lạc, chặt chẽ (văn chương, lý luận...)
typeDefault_cw
meaning(Tech) nhất quán, kết hợp, mạch lạc
namespace

logical and well organized; easy to understand and clear

hợp lý và tổ chức tốt; dễ hiểu và rõ ràng

Example:
  • a coherent narrative/account/explanation

    một câu chuyện/sự tường thuật/lời giải thích mạch lạc

  • a coherent policy for the transport system

    Chính sách nhất quán cho hệ thống giao thông

  • The scientist presented a coherent argument, backed by solid evidence, that strongly supported his hypothesis.

    Nhà khoa học đã đưa ra một lập luận mạch lạc, được hỗ trợ bởi bằng chứng vững chắc, ủng hộ mạnh mẽ cho giả thuyết của ông.

  • The report was well-written and coherent, making it easy for the reader to follow the author's line of thought.

    Báo cáo được viết tốt và mạch lạc, giúp người đọc dễ dàng theo dõi dòng suy nghĩ của tác giả.

  • After several failed attempts, the athlete finally delivered a coherent and focused presentation during the press conference.

    Sau nhiều lần thất bại, cuối cùng vận động viên này đã có bài thuyết trình mạch lạc và tập trung trong buổi họp báo.

Extra examples:
  • a logically coherent theory

    một lý thuyết mạch lạc về mặt logic

  • She was struggling to organize her ideas into a coherent whole.

    Cô đang cố gắng sắp xếp các ý tưởng của mình thành một tổng thể mạch lạc.

  • The party's policies were based on prejudice rather than on any coherent ideology.

    Các chính sách của đảng dựa trên định kiến ​​hơn là dựa trên bất kỳ hệ tư tưởng mạch lạc nào.

  • They have yet to come up with a coherent policy on this issue.

    Họ vẫn chưa đưa ra được một chính sách nhất quán về vấn đề này.

  • She gave a clear, coherent account to the court.

    Cô đã trình bày rõ ràng, mạch lạc trước tòa.

able to talk and express yourself clearly

có thể nói chuyện và thể hiện bản thân một cách rõ ràng

Example:
  • She only became coherent again two hours after the attack.

    Cô ấy chỉ tỉnh táo trở lại hai giờ sau vụ tấn công.

  • You're not being very coherent.

    Bạn đang không mạch lạc lắm.

Related words and phrases