Definition of judicious

judiciousadjective

khôn ngoan

/dʒuˈdɪʃəs//dʒuˈdɪʃəs/

The word "judicious" has its roots in the Latin words "judicium," meaning "judgment" or "decision," and the suffix "-ous," which forms an adjective. The word entered the English language in the 15th century, derived from the Latin "judicarius," meaning "pertaining to judgment" or "judicious." Initially, the word "judicious" referred to the quality of being just and fair in judgment, implying good sense and discernment. Over time, the connotation expanded to include prudence, wisdom, and sound judgment. Today, "judicious" is often used to describe someone who is cautious, discerning, and makes well-informed decisions. The word has become a staple in various contexts, including law, politics, and everyday life, emphasizing the importance of thoughtful and intelligent decision-making.

Summary
type tính từ
meaningsáng suốt, có suy xét; đúng đắn, chí lý
meaningkhôn ngoan; thận trọng
namespace
Example:
  • In order to manage the company's finances, the board of directors made a judicious decision to reduce salaries across the board.

    Để quản lý tài chính của công ty, hội đồng quản trị đã đưa ra quyết định sáng suốt là giảm lương toàn thể nhân viên.

  • After considering all the factors, the judge made a judicious ruling that was both fair and just.

    Sau khi xem xét tất cả các yếu tố, thẩm phán đã đưa ra phán quyết sáng suốt, công bằng và chính đáng.

  • The environmental activists argued for a judicious use of resources to reduce pollution and promote sustainability.

    Các nhà hoạt động vì môi trường lập luận cho việc sử dụng hợp lý các nguồn tài nguyên để giảm ô nhiễm và thúc đẩy tính bền vững.

  • The CEO demonstrated judicious leadership skills by prioritizing the needs of the company's stakeholders.

    Tổng giám đốc điều hành đã thể hiện kỹ năng lãnh đạo sáng suốt bằng cách ưu tiên nhu cầu của các bên liên quan trong công ty.

  • Emma's judicious approach to negotiating helped her secure a favorable deal for both parties.

    Cách tiếp cận đàm phán sáng suốt của Emma đã giúp cô đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.

  • In the face of changing circumstances, the committee showed a remarkable degree of judiciousness in selecting a new candidate for the position.

    Trước những thay đổi của hoàn cảnh, ủy ban đã thể hiện sự sáng suốt đáng kể khi lựa chọn ứng viên mới cho vị trí này.

  • The student's judicious study habits allowed her to perform well academically, despite having a heavy workload.

    Thói quen học tập thận trọng của cô sinh viên này đã giúp cô đạt kết quả học tập tốt mặc dù khối lượng bài tập rất lớn.

  • The charity organization displayed judiciousness in allocating its funds, ensuring that they went to those in genuine need.

    Tổ chức từ thiện này đã thể hiện sự sáng suốt trong việc phân bổ tiền quỹ, đảm bảo rằng số tiền đó đến được tay những người thực sự cần.

  • The cyclist employed a judicious strategy by conserving energy during the initial stages of the race.

    Người đi xe đạp đã áp dụng một chiến lược khôn ngoan bằng cách tiết kiệm năng lượng trong giai đoạn đầu của cuộc đua.

  • David's judicious handling of the client's sensitive information earned him a reputation for trustworthiness and discretion.

    Việc David xử lý thông tin nhạy cảm của khách hàng một cách thận trọng đã mang lại cho anh danh tiếng là người đáng tin cậy và kín đáo.