Definition of valid

validadjective

chắc chắn, hiệu quả, hợp lý

/ˈvalɪd/

Definition of undefined

The word "valid" has its origins in the Latin word "valere," which means "to be strong or healthy." In the 14th century, the Latin phrase "validus," meaning "strong or powerful," was borrowed into Middle English as "valid." Initially, the word meant "strong, sturdy, or vigorous" and was used to describe physical strength. Over time, the meaning of "valid" expanded to include intellectual and moral strength. In the 16th century, the word came to mean "having a legitimate claim" or "being in accordance with reason or principle." This sense of the word is now used in philosophy, law, and other fields to describe something that is logically sound, reasonable, and supported by evidence. Despite its original connotation of physical strength, the word "valid" has evolved to encompass a broader sense of intellectual and moral authority.

Summary
type tính từ
meaningvững chắc, có căn cứ
examplea valid argument: một lý lẽ vững chắc
meaning(pháp lý) có giá trị, có hiệu lực; hợp lệ
examplevalid contract: hợp đồng có giá trị (về pháp lý)
examplevalid passport: hộ chiếu hợp lệ
examplethe ticket is no longer valid: vé không còn giá trị nữa
typeDefault_cw
meaningcó hiệu lực to be v. có hiệu lực
namespace

that is legally or officially acceptable

điều đó được chấp nhận về mặt pháp lý hoặc chính thức

Example:
  • Do you have a valid passport?

    Bạn có hộ chiếu vẫn còn sử dụng được?

  • He bought a bus pass valid for one month.

    Anh ấy đã mua vé xe buýt có giá trị trong một tháng.

  • They have a valid claim to compensation.

    Họ có yêu cầu bồi thường hợp lệ.

Extra examples:
  • Is your passport still valid?

    Hộ chiếu của bạn vẫn còn hiệu lực chứ?

  • The agreement is not necessarily valid in other countries.

    Thỏa thuận này không nhất thiết có hiệu lực ở các quốc gia khác.

  • The original written contract was held valid.

    Hợp đồng bằng văn bản ban đầu được giữ có hiệu lực.

  • These discounts are valid for travel within the continental United States.

    Những giảm giá này có giá trị cho chuyến đi trong lục địa Hoa Kỳ.

  • Vouchers are only valid for races taking place before 31 December.

    Voucher chỉ có giá trị cho các chặng đua diễn ra trước ngày 31/12.

based on what is logical or true

dựa trên những gì hợp lý hoặc đúng sự thật

Example:
  • She had valid reasons for not supporting the proposals.

    Cô ấy có lý do chính đáng để không ủng hộ các đề xuất.

  • The point you make is perfectly valid.

    Điểm bạn đưa ra là hoàn toàn hợp lệ.

  • That argument is not strictly valid in this case.

    Lập luận đó không hoàn toàn hợp lệ trong trường hợp này.

Extra examples:
  • The old assumptions are no longer valid.

    Những giả định cũ không còn giá trị nữa.

  • This is a perfectly valid question to raise.

    Đây là một câu hỏi hoàn toàn hợp lệ để nêu ra.

  • We accepted several different approaches as valid.

    Chúng tôi chấp nhận một số cách tiếp cận khác nhau là hợp lệ.

  • We use a different, but equally valid, technique.

    Chúng tôi sử dụng một kỹ thuật khác, nhưng có giá trị như nhau.

  • a logically valid deduction

    một khoản khấu trừ hợp lệ về mặt logic

that is accepted by the system

được hệ thống chấp nhận

Example:
  • a valid password

    mật khẩu hợp lệ