thích hợp, thích đáng
/əˈprəʊprɪət/The word "appropriate" has its roots in Latin. The Latin word "appropriare" means "to assign" or "to set aside for a particular purpose". This Latin word is derived from "pro" meaning "before" or "for" and "proprius" meaning "one's own", literally "to set something apart for one's own use or purpose". The English word "appropriate" was borrowed from Old French "aproprier", which is the verb form of "propriété", meaning "property" or "belonging". The word has been in the English language since the 14th century and initially meant "to claim as one's own" or "to assign for a particular purpose". Over time, the meaning of "appropriate" expanded to include the sense of being suitable or fitting for a particular occasion or context, as well as being correct or right in attitude or behavior. Today, the word is widely used to describe actions, language, or behavior that are deemed fitting, suitable, or correct for a given situation.
Quy định về trang phục trong đám cưới là trang phục trang trọng, vì vậy, bạn nên mặc vest hoặc váy cocktail.
Bạn nên đến văn phòng trước 9:00 sáng để hoàn thành công việc trong ngày.
Trong buổi phỏng vấn xin việc, bạn nên mặc trang phục công sở và mang theo một vài bản sao sơ yếu lý lịch.
Trẻ em nên ngủ với chăn an toàn để giúp trẻ cảm thấy an toàn và được bảo vệ.
Để duy trì sức khỏe tốt, bạn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày.
Giáo viên hướng dẫn học sinh có hành vi phù hợp trong giờ học và tránh gây mất trật tự.
Khi viết email, bạn nên sử dụng giọng điệu chuyên nghiệp và tránh dùng tiếng lóng hoặc từ viết tắt.
Bạn nên boa cho người phục vụ nhà hàng 15-20% tổng hóa đơn như một cử chỉ biết ơn.
Trong một cuộc họp, bạn nên tích cực tham gia và lắng nghe người khác một cách chăm chú.
Nên nói "cảm ơn" và "làm ơn" để tỏ ra lịch sự và biết ơn.
All matches