Definition of balanced

balancedadjective

cân bằng

/ˈbælənst//ˈbælənst/

The word "balanced" originates from the Old French word "balancier," meaning "to swing" or "to sway." This, in turn, comes from the Latin "balancĭa," meaning "scales" or "balance," referring to the weighing device. The concept of balance, being even or in equilibrium, is inherent in the image of a weighing scale where equal weights on either side create a balanced state. Over time, "balanced" evolved to describe anything that is in a state of equilibrium or harmony, be it physical, mental, or emotional.

Summary
typeDefault_cw
meaning(Tech) được cân bằng
typeDefault_cw
meaningđược cân bằng
namespace
Example:
  • She maintains a balanced diet by eating a variety of fruits, vegetables, and proteins in moderation.

    Cô duy trì chế độ ăn uống cân bằng bằng cách ăn nhiều loại trái cây, rau và protein ở mức độ vừa phải.

  • The company's financial reports showed a financially balanced sheet, with assets and liabilities equally distributed.

    Báo cáo tài chính của công ty cho thấy bảng cân đối tài chính, với tài sản và nợ phải trả được phân bổ đều.

  • The new dance routine required a high degree of balance and coordination, which the dancers worked diligently to achieve.

    Điệu nhảy mới này đòi hỏi khả năng cân bằng và phối hợp cao, và các vũ công phải rất chăm chỉ để đạt được điều này.

  • To be a successful long-distance runner, it's essential to have a balanced training regimen that includes both speed work and endurance activities.

    Để trở thành một vận động viên chạy đường dài thành công, điều cần thiết là phải có chế độ tập luyện cân bằng bao gồm cả các hoạt động tăng tốc và sức bền.

  • The gym offers a variety of classes that promote a balanced workout routine, incorporating both strength training and cardiovascular activities.

    Phòng tập thể dục cung cấp nhiều lớp học giúp thúc đẩy thói quen tập luyện cân bằng, kết hợp cả bài tập sức mạnh và các hoạt động tim mạch.

  • In a world that increasingly relies on digital communication, it's essential to maintain a balanced approach, with in-person communication still playing a crucial role in building relationships.

    Trong một thế giới ngày càng phụ thuộc vào giao tiếp kỹ thuật số, điều cần thiết là phải duy trì cách tiếp cận cân bằng, trong đó giao tiếp trực tiếp vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ.

  • As a parent, it's crucial to provide a balanced upbringing to your children, allowing them to indulge in their interests while also enforcing healthy habits and routines.

    Là cha mẹ, điều quan trọng là phải cung cấp sự nuôi dạy cân bằng cho con cái, cho phép chúng theo đuổi sở thích của mình đồng thời hình thành những thói quen và hoạt động lành mạnh.

  • The job offer suggested a balanced workload between office duties and fieldwork, allowing for a diverse set of experiences and responsibilities.

    Lời đề nghị công việc đề xuất khối lượng công việc cân bằng giữa nhiệm vụ văn phòng và công việc thực địa, cho phép có nhiều kinh nghiệm và trách nhiệm đa dạng.

  • To find success in adulthood, it's crucial to maintain a balanced lifestyle, cultivating healthy habits in personal, social, and professional pursuits.

    Để đạt được thành công khi trưởng thành, điều quan trọng là phải duy trì lối sống cân bằng, rèn luyện thói quen lành mạnh trong các hoạt động cá nhân, xã hội và nghề nghiệp.

  • The speaker emphasized the importance of achieving a balanced mindset through self-care practices, allowing for moments of relaxation and introspection.

    Diễn giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đạt được tư duy cân bằng thông qua các hoạt động tự chăm sóc, tạo ra những khoảnh khắc thư giãn và tự vấn.

Related words and phrases