chính đáng
/ˌdʒʌstɪˈfaɪəbl//ˌdʒʌstɪˈfaɪəbl/The word "justifiable" originated in the Middle English language during the 14th century. It comes from the Old French word "justifiabl" which mean "capable of being justified" or "provable". In its earliest form, "justifiable" was primarily used in a legal context to describe an action that was lawful and reasonable. The term was derived from the verb "to justify", meaning to prove or make something right in the eyes of the law. In medieval legal systems, the concept of "justifiability" was linked to the idea of self-defense, as a person was believed to be justified in defending themselves against an unjust attack. This notion of justifiable force later expanded to include other instances of justified action, such as protecting one's property or carrying out a lawful duty. Over time, the meaning of "justifiable" began to broaden beyond its legal roots, encompassing actions or opinions that were deemed reasonable or acceptable in a wider societal context. Today, the word is commonly used in a variety of contexts to signify actions, decisions or beliefs that are rational, fair or founded on logical grounds.
Quyết định nghỉ việc và theo đuổi đam mê hội họa của Susan là chính đáng vì cô đã không cảm thấy hạnh phúc với công việc của mình trong nhiều năm.
Việc công ty tăng giá là hợp lý vì họ đã phải chi trả nhiều chi phí cho hoạt động nghiên cứu và phát triển dòng sản phẩm mới.
Yêu cầu gia hạn thời gian làm bài tập của sinh viên là chính đáng vì anh bị ảnh hưởng tiêu cực bởi căn bệnh gia đình.
Quyết định rời bỏ người chồng vũ phu của cô là chính đáng vì cô xứng đáng được đối xử bằng sự tôn trọng và tử tế.
Quyết định trừ điểm bài làm của học sinh này của giáo viên là chính đáng vì cậu học sinh này đã đạo văn phần lớn nội dung của mình.
Việc vận động viên sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất là không thể biện minh được vì nó vi phạm luật của môn thể thao này và làm ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của cuộc thi.
Hành động của các chính trị gia nhằm ứng phó với cuộc khủng hoảng là chính đáng vì họ đặt nhu cầu của người dân lên trên lợi ích cá nhân.
Quyết định cắt giảm lượng rượu uống vào của cô là chính đáng vì cô nhận ra tác động tiêu cực của nó đến sức khỏe và các mối quan hệ của mình.
Việc anh ta từ chối nhường chỗ ngồi trên tàu cho một người lớn tuổi là không thể biện minh được vì nó thể hiện sự thiếu lòng trắc ẩn và tôn trọng người khác.
Quyết định hỗ trợ cộng đồng nghèo đói của tổ chức từ thiện này là chính đáng vì nó giải quyết được một vấn đề xã hội cấp bách và giúp cải thiện cuộc sống cho những người có nhu cầu.
All matches