Definition of rational

rationaladjective

hợp lý

/ˈræʃnəl//ˈræʃnəl/

The word "rational" has its roots in ancient Greek philosophy. The Greek word "logikos" (λογικός) means "of or pertaining to reason," and was used by philosophers such as Aristotle and Plato to describe the study of logic and reasoning. The Latin word "rationalis," derived from "ratio," meaning "reason," was later adopted into Middle English as "rational." In the 14th century, the word gained its modern English meaning, referring to something governed by reason, as opposed to emotion or instinct. Over time, the concept of rationality evolved to encompass scientific inquiry, empirical evidence, and the application of logical principles to make decisions. Today, the term "rational" is widely used in various fields, from philosophy and science to economics and politics, to describe actions, decisions, or theories that are guided by sound reasoning and evidence-based analysis.

Summary
type tính từ
meaningcó lý trí, dựa trên lý trí
examplea rational being: một sinh vật có lý trí
exampleto be quite rational: hoàn toàn có lý trí; có đầy đủ lý trí
examplea confidence: một sự tin tưởng dựa trên lý trí
meaningcó lý, phải lẽ; vừa phải, có chừng mực
examplea rational explanation: một lời giải thích có lý
meaning(toán học) hữu tỷ
examplerational algebratic fraction: phân thức đại số hữu tỷ
typeDefault_cw
meaninghữu tỷ, hợp lý
namespace

based on reason rather than emotions

dựa trên lý trí hơn là cảm xúc

Example:
  • a rational argument/choice/decision

    một lập luận/lựa chọn/quyết định hợp lý

  • rational analysis/thought

    phân tích/suy nghĩ hợp lý

  • There is no rational explanation for his actions.

    Không có lời giải thích hợp lý cho hành động của mình.

  • The decision to invest in the new technology was a rational one as it promised to significantly increase productivity and reduce costs.

    Quyết định đầu tư vào công nghệ mới là một quyết định hợp lý vì nó hứa hẹn sẽ tăng năng suất đáng kể và giảm chi phí.

  • In order to find a rational solution to the problem, we must analyze all available data and consider all possible options.

    Để tìm ra giải pháp hợp lý cho vấn đề này, chúng ta phải phân tích tất cả dữ liệu có sẵn và xem xét mọi phương án khả thi.

Extra examples:
  • It all seemed quite rational to me.

    Tất cả đều có vẻ khá hợp lý với tôi.

  • With children working from the age of ten, large families were economically rational.

    Với trẻ em đi làm từ 10 tuổi, các gia đình đông con có kinh tế hợp lý.

  • In some ways their behaviour is perfectly rational.

    Ở một khía cạnh nào đó, hành vi của họ là hoàn toàn hợp lý.

  • She seems incapable of making a rational decision.

    Cô ấy dường như không có khả năng đưa ra một quyết định hợp lý.

  • We need to present them with a rational argument.

    Chúng ta cần trình bày chúng bằng một lập luận hợp lý.

able to think clearly and make decisions based on reason rather than emotions

có thể suy nghĩ rõ ràng và đưa ra quyết định dựa trên lý trí hơn là cảm xúc

Example:
  • No rational person would ever behave like that.

    Không một người có lý trí nào lại hành xử như vậy.

  • Try to be rational about it.

    Hãy cố gắng hợp lý về nó.

  • Humans are essentially rational beings.

    Con người về cơ bản là sinh vật có lý trí.

  • She said that she had not been fully rational when she signed the form.

    Cô ấy nói rằng cô ấy đã không hoàn toàn lý trí khi ký vào đơn.

Related words and phrases

Related words and phrases