a space in which to work, especially in an office
một không gian để làm việc, đặc biệt là trong văn phòng
- The CEO designated a new workspace for the marketing team to improve collaboration and increase productivity.
Tổng giám đốc điều hành đã chỉ định một không gian làm việc mới cho nhóm tiếp thị để cải thiện sự hợp tác và tăng năng suất.
- The artist’s studio was his beloved workspace, where creativity flowed effortlessly.
Xưởng vẽ của nghệ sĩ là nơi làm việc yêu thích của ông, nơi sự sáng tạo tuôn trào dễ dàng.
- The IT department transformed the old conference room into a spacious workspace, furnished with cutting-edge technology and ergonomic chairs.
Bộ phận CNTT đã cải tạo phòng hội nghị cũ thành không gian làm việc rộng rãi, được trang bị công nghệ tiên tiến và ghế ngồi tiện dụng.
- The writer's peaceful workspace included a vintage desk, a leather armchair, and an inspiring view of the city skyline.
Không gian làm việc yên tĩnh của nhà văn bao gồm một chiếc bàn làm việc cổ điển, một chiếc ghế bành bọc da và tầm nhìn đầy cảm hứng ra đường chân trời của thành phố.
- The software developer's workspace was filled with sleek computers, glowing screens, and robotic equipment, resembling a futuristic laboratory.
Không gian làm việc của nhà phát triển phần mềm tràn ngập những chiếc máy tính bóng bẩy, màn hình sáng và thiết bị rô-bốt, trông giống như một phòng thí nghiệm tương lai.
a place where information that is being used by one person on a computer network is stored
nơi lưu trữ thông tin đang được một người sử dụng trên mạng máy tính