Định nghĩa của từ workspace

workspacenoun

không gian làm việc

/ˈwɜːkspeɪs//ˈwɜːrkspeɪs/

Từ "workspace" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20. Nó xuất phát từ sự kết hợp của các từ "work" và "space". Ban đầu, không gian làm việc dùng để chỉ một khu vực hoặc địa điểm cụ thể nơi công việc được thực hiện, chẳng hạn như nhà máy hoặc phòng làm việc. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm bất kỳ khu vực được chỉ định nào mà các cá nhân, nhóm hoặc tổ chức thực hiện các nhiệm vụ, dự án hoặc hoạt động. Vào những năm 1980, thuật ngữ này trở nên phổ biến với sự ra đời của máy tính cá nhân và ý tưởng về văn phòng tại nhà hoặc không gian làm việc cá nhân. Ngày nay, thuật ngữ này bao gồm nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm không gian làm việc chung, không gian làm việc chung và không gian làm việc ảo. Khái niệm không gian làm việc đã mở rộng để bao gồm không chỉ các địa điểm vật lý mà còn cả các nền tảng kỹ thuật số và công cụ trực tuyến, cho phép mọi người làm việc từ xa, cộng tác với người khác và quản lý các nhiệm vụ và dự án của họ một cách hiệu quả.

namespace

a space in which to work, especially in an office

một không gian để làm việc, đặc biệt là trong văn phòng

Ví dụ:
  • The CEO designated a new workspace for the marketing team to improve collaboration and increase productivity.

    Tổng giám đốc điều hành đã chỉ định một không gian làm việc mới cho nhóm tiếp thị để cải thiện sự hợp tác và tăng năng suất.

  • The artist’s studio was his beloved workspace, where creativity flowed effortlessly.

    Xưởng vẽ của nghệ sĩ là nơi làm việc yêu thích của ông, nơi sự sáng tạo tuôn trào dễ dàng.

  • The IT department transformed the old conference room into a spacious workspace, furnished with cutting-edge technology and ergonomic chairs.

    Bộ phận CNTT đã cải tạo phòng hội nghị cũ thành không gian làm việc rộng rãi, được trang bị công nghệ tiên tiến và ghế ngồi tiện dụng.

  • The writer's peaceful workspace included a vintage desk, a leather armchair, and an inspiring view of the city skyline.

    Không gian làm việc yên tĩnh của nhà văn bao gồm một chiếc bàn làm việc cổ điển, một chiếc ghế bành bọc da và tầm nhìn đầy cảm hứng ra đường chân trời của thành phố.

  • The software developer's workspace was filled with sleek computers, glowing screens, and robotic equipment, resembling a futuristic laboratory.

    Không gian làm việc của nhà phát triển phần mềm tràn ngập những chiếc máy tính bóng bẩy, màn hình sáng và thiết bị rô-bốt, trông giống như một phòng thí nghiệm tương lai.

a place where information that is being used by one person on a computer network is stored

nơi lưu trữ thông tin đang được một người sử dụng trên mạng máy tính