danh từ
cái bàn
bàn ăn
to table a motion: đưa ra một đề nghị
to lay (set) the table: bày ban ăn
to clear the table: dọn bàn
thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn
to keep a good table: ăn sang
ngoại động từ
đặt lên bàn, để lên bàn
đưa ra bàn, ghi vào chương trình nghị sự
to table a motion: đưa ra một đề nghị
to lay (set) the table: bày ban ăn
to clear the table: dọn bàn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn bàn không thời hạn (một dự luật...)
to keep a good table: ăn sang