Định nghĩa của từ productivity

productivitynoun

năng suất

/ˌprɒdʌkˈtɪvəti//ˌprəʊdʌkˈtɪvəti/

Từ "productivity" bắt nguồn từ giữa thế kỷ 16 từ các từ tiếng Latin "producere", có nghĩa là "mang ra" và "facere", có nghĩa là "làm ra". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ hành động sản xuất hoặc đưa ra hàng hóa, dịch vụ hoặc kết quả. Theo thời gian, khái niệm năng suất được mở rộng để bao gồm hiệu quả, hiệu suất và đầu ra của nhiều hoạt động khác nhau, chẳng hạn như nông nghiệp, sản xuất và kinh doanh. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ này mang một ý nghĩa sắc thái hơn, ám chỉ tỷ lệ đầu ra so với đầu vào hoặc số lượng hàng hóa được sản xuất so với các nguồn lực được sử dụng. Ý tưởng này kể từ đó đã được áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm kinh tế, quản lý và phát triển cá nhân. Ngày nay, năng suất thường gắn liền với việc tối ưu hóa thời gian, năng lượng và nguồn lực của một người để đạt được mục tiêu và tối đa hóa kết quả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsức sản xuất; năng suất, hiệu suất

examplelabour productiveness: năng suất lao động

typeDefault

meaningnăng suất

namespace
Ví dụ:
  • To increase productivity, John started waking up earlier and using a to-do list to prioritize his tasks.

    Để tăng năng suất, John bắt đầu thức dậy sớm hơn và sử dụng danh sách việc cần làm để ưu tiên các nhiệm vụ của mình.

  • The new project management software has greatly improved our team's productivity by streamlining communication and tracking progress.

    Phần mềm quản lý dự án mới đã cải thiện đáng kể năng suất của nhóm chúng tôi bằng cách hợp lý hóa giao tiếp và theo dõi tiến độ.

  • To be more productive, Elizabeth adopted the Pomodoro technique, working in focused 25-minute sprints with short breaks in between.

    Để làm việc hiệu quả hơn, Elizabeth đã áp dụng phương pháp Pomodoro, làm việc theo từng đợt 25 phút với thời gian nghỉ ngắn ở giữa.

  • The marketing department's productivity has declined due to outdated equipment and software that needs to be replaced.

    Năng suất của bộ phận tiếp thị đã giảm do thiết bị và phần mềm lỗi thời cần phải thay thế.

  • Sarah's productivity skyrocketed after her boss allowed her to work from home two days a week.

    Năng suất làm việc của Sarah tăng vọt sau khi sếp cho phép cô làm việc tại nhà hai ngày một tuần.

  • To tackle a large project with a tight deadline, the team divided the work into smaller, more manageable tasks to ensure maximum productivity.

    Để giải quyết một dự án lớn với thời hạn gấp rút, nhóm đã chia công việc thành các nhiệm vụ nhỏ hơn, dễ quản lý hơn để đảm bảo năng suất tối đa.

  • The company's productivity has suffered due to high turnover rates, as the constant hiring and training of new employees disrupts workflow.

    Năng suất của công ty bị ảnh hưởng do tỷ lệ luân chuyển nhân sự cao vì việc liên tục tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới làm gián đoạn quy trình làm việc.

  • To improve productivity, the HR department implemented a training program that taught employees time-management skills and techniques for working smarter, not harder.

    Để cải thiện năng suất, phòng nhân sự đã triển khai một chương trình đào tạo dạy cho nhân viên các kỹ năng quản lý thời gian và kỹ thuật làm việc thông minh hơn chứ không phải chăm chỉ hơn.

  • After implementing a DevOps strategy, the IT department's productivity has increased significantly by automating manual processes and reducing downtime.

    Sau khi triển khai chiến lược DevOps, năng suất của bộ phận CNTT đã tăng đáng kể bằng cách tự động hóa các quy trình thủ công và giảm thời gian chết.

  • To improve her productivity, Emma delegated some of her tasks to her team, freeing up her time for more high-value work.

    Để cải thiện năng suất của mình, Emma đã giao một số nhiệm vụ cho nhóm của mình, để có thêm thời gian cho những công việc có giá trị cao hơn.