Định nghĩa của từ laptop

laptopnoun

máy tính xách tay

/ˈlaptɒp/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "laptop" xuất hiện vào cuối những năm 1980, kết hợp "lap" và "top". Thuật ngữ này ám chỉ đến loại máy tính xách tay mới nổi có thể đặt trên đùi, trái ngược với máy tính để bàn lớn hơn vào thời điểm đó. Lần đầu tiên thuật ngữ này được ghi nhận là vào năm 1989, trong một quảng cáo cho Grid Compass, một trong những máy tính xách tay đầu tiên. Tuy nhiên, mãi đến những năm 1990, "laptop" mới được sử dụng rộng rãi và được chấp nhận là thuật ngữ chuẩn cho loại máy tính này.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningmáy tính laptop, máy tính xách tay

namespace
Ví dụ:
  • Sarah carried her laptop to the coffee shop to work on her project.

    Sarah mang máy tính xách tay đến quán cà phê để làm việc cho dự án của mình.

  • The salesperson demonstrated how the new laptop's touchpad worked with ease.

    Nhân viên bán hàng đã trình diễn cách hoạt động dễ dàng của bàn di chuột trên máy tính xách tay mới.

  • John used his laptop to attend a virtual conference from the comfort of his home.

    John đã sử dụng máy tính xách tay của mình để tham dự một hội nghị trực tuyến ngay tại nhà.

  • The laptop's battery died in the middle of Emily's presentation, causing her to scramble for backup plans.

    Pin máy tính xách tay hết giữa chừng khi Emily đang thuyết trình, khiến cô phải vội vã tìm phương án dự phòng.

  • The director asked the actors to study their lines on the laptop before the big scene.

    Đạo diễn yêu cầu các diễn viên nghiên cứu lời thoại trên máy tính xách tay trước cảnh quay lớn.

  • The cafe was filled with the sound of keyboard clicks as everyone worked on their laptops.

    Quán cà phê tràn ngập tiếng gõ bàn phím khi mọi người đều làm việc trên máy tính xách tay.

  • Rachel's laptop screen flickered, and she had to restart the device to get it working again.

    Màn hình máy tính xách tay của Rachel nhấp nháy và cô phải khởi động lại thiết bị để nó hoạt động trở lại.

  • Sarah's laptop malfunctioned, and she had to go to the laptop repair shop to fix it.

    Máy tính xách tay của Sarah bị trục trặc và cô ấy phải đến cửa hàng sửa máy tính xách tay để sửa.

  • Tom's laptop suddenly shut down after overheating, causing him to lose all his work.

    Máy tính xách tay của Tom đột nhiên tắt vì quá nóng, khiến anh ấy mất hết dữ liệu công việc.

  • The laptop's small size and lightweight design made it the perfect gadget for travelling.

    Kích thước nhỏ và thiết kế nhẹ của máy tính xách tay khiến nó trở thành thiết bị hoàn hảo khi đi du lịch.