Định nghĩa của từ hr

hrabbreviation

giờ

////

Từ viết tắt "HR" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Ban đầu, nó có nghĩa là "Đường bộ và Đường bộ", được Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ sử dụng. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghiệp hóa và sự phát triển của các tập đoàn, thuật ngữ này đã mang một ý nghĩa mới. Vào những năm 1920, "HR" bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh nguồn nhân lực, cụ thể là ám chỉ bộ phận hoặc chức năng trong một công ty chịu trách nhiệm quản lý nhân sự, phúc lợi và quan hệ lao động. Thuật ngữ này được chấp nhận rộng rãi vào những năm 1940 và 1950, đặc biệt là sau Thế chiến II, khi các doanh nghiệp bắt đầu mở rộng và yêu cầu các hệ thống chính thức hơn để quản lý lực lượng lao động của mình. Ngày nay, từ viết tắt "HR" được các công ty trên toàn thế giới sử dụng để ám chỉ bộ phận hoặc nhân sự chịu trách nhiệm về các khía cạnh khác nhau của quản lý nhân viên, bao gồm tuyển dụng, đào tạo, phúc lợi và tuân thủ luật lao động.

namespace
Ví dụ:
  • The company announced a new policy regarding HR, which includes stricter guidelines for employee evaluations.

    Công ty đã công bố chính sách mới về nhân sự, bao gồm các hướng dẫn chặt chẽ hơn về việc đánh giá nhân viên.

  • The HR department is currently recruiting for several open positions in the company's sales and marketing divisions.

    Phòng nhân sự hiện đang tuyển dụng nhiều vị trí cho bộ phận bán hàng và tiếp thị của công ty.

  • As a HR manager, I'm responsible for ensuring compliance with employment laws and promoting positive working relationships among staff.

    Là một quản lý nhân sự, tôi chịu trách nhiệm đảm bảo tuân thủ luật lao động và thúc đẩy mối quan hệ làm việc tích cực giữa các nhân viên.

  • After completing our HR training program, the new hires were eager to put their skills into practice.

    Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo nhân sự, những người mới được tuyển dụng đều háo hức áp dụng các kỹ năng của mình vào thực tế.

  • The company's HR budget has been significantly cut this year, which will result in a reduction in staff and changes to benefits packages.

    Ngân sách nhân sự của công ty đã bị cắt giảm đáng kể trong năm nay, điều này sẽ dẫn đến việc cắt giảm nhân sự và thay đổi các gói phúc lợi.

  • The HR director met with the CEO to discuss strategies for improving employee satisfaction and engagement.

    Giám đốc nhân sự đã gặp CEO để thảo luận về các chiến lược nhằm cải thiện sự hài lòng và gắn kết của nhân viên.

  • Due to a high volume of HR requests, there may be a delay in processing your documents. We apologize for any inconvenience this may cause.

    Do lượng yêu cầu của HR quá lớn, có thể có sự chậm trễ trong việc xử lý tài liệu của bạn. Chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào mà điều này có thể gây ra.

  • The HR department is currently working on a project to improve the company's recruitment and selection processes.

    Phòng nhân sự hiện đang thực hiện một dự án nhằm cải thiện quy trình tuyển dụng và lựa chọn của công ty.

  • The HR representative was able to provide our employee with helpful resources for managing work-related stress.

    Đại diện phòng nhân sự đã cung cấp cho nhân viên của chúng tôi những nguồn lực hữu ích để quản lý căng thẳng liên quan đến công việc.

  • In our company's HR policy, we strive to promote work-life balance for all employees and provide opportunities for professional growth and development.

    Trong chính sách nhân sự của công ty, chúng tôi nỗ lực thúc đẩy sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cho tất cả nhân viên và tạo cơ hội để phát triển và thăng tiến nghề nghiệp.

Từ, cụm từ liên quan