Định nghĩa của từ corporation

corporationnoun

tập đoàn

/ˌkɔːpəˈreɪʃn//ˌkɔːrpəˈreɪʃn/

Từ "corporation" bắt nguồn từ tiếng Latin "copulare", có nghĩa là "tập hợp" hoặc "đoàn kết". Vào thế kỷ 12, một công ty dùng để chỉ một nhóm người đoàn kết vì một mục đích chung, thường là một hội hoặc một tổ chức tôn giáo. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một thực thể pháp lý tách biệt với các thành viên riêng lẻ và có các quyền và trách nhiệm riêng. Vào thế kỷ 17, khái niệm về một công ty đã được chính thức hóa trong luật pháp Anh, đặc biệt là với Đạo luật Sử dụng từ thiện năm 1601, cho phép thành lập các công ty từ thiện. Thuật ngữ "corporation" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả các doanh nghiệp, tổ chức và cơ sở được chính phủ thành lập hoặc cấp điều lệ. Ngày nay, từ "corporation" dùng để chỉ nhiều loại thực thể pháp lý, bao gồm các doanh nghiệp, tổ chức phi lợi nhuận và cơ quan chính phủ. Bất chấp sự phát triển, ý tưởng cốt lõi về một tập đoàn là một nhóm người đoàn kết vì mục đích chung vẫn không thay đổi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđoàn thể, liên đoàn; phường hội

meaninghội đồng thành phố ((cũng) minicipal corporation)

meaning(thông tục) bụng phệ

typeDefault

meaning(toán kinh tế) nghiệp đoàn, hiệp hội; công ty (cổ phần)

meaningstock c. công ty cổ phẩn

namespace

a large business company

một công ty kinh doanh lớn

Ví dụ:
  • multinational corporations

    tập đoàn đa quốc gia

  • the Chrysler corporation

    tập đoàn Chrysler

an organization or a group of organizations that is recognized by law as a single unit

một tổ chức hoặc một nhóm các tổ chức được pháp luật công nhận là một đơn vị duy nhất

Ví dụ:
  • urban development corporations

    tập đoàn phát triển đô thị

a group of people elected to govern a large town or city and provide public services

một nhóm người được bầu để quản lý một thị trấn hoặc thành phố lớn và cung cấp các dịch vụ công cộng

Ví dụ:
  • the Lord Mayor and Corporation of the City of London

    Thị trưởng và Tập đoàn Thành phố Luân Đôn