Định nghĩa của từ employee

employeenoun

người lao động, người làm công

/ˌɛmplɔɪˈiː//ɪmˈplɔɪiː//ɛmˈplɔɪiː/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "employee" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "employer", có nghĩa là "sử dụng, thuê mướn". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "implicare", có nghĩa là "làm vướng víu, lôi kéo". Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi từ mối quan hệ trực tiếp giữa người lao động và người sử dụng lao động, trong đó người lao động về cơ bản là "entangled" trong doanh nghiệp của người sử dụng lao động, sang mối quan hệ lao động chính thức hơn, trong đó các cá nhân được thuê và trả công cho công sức lao động của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười làm, người làm công

namespace
Ví dụ:
  • Jane is a diligent employee who consistently meets her deadlines and exceeds expectations.

    Jane là một nhân viên siêng năng, luôn hoàn thành công việc đúng thời hạn và vượt quá mong đợi.

  • The new employee, Tom, requires training in our company's protocols and procedures.

    Nhân viên mới, Tom, cần được đào tạo về các quy trình và thủ tục của công ty chúng tôi.

  • As an employee, Sarah is expected to follow the dress code and maintain a professional demeanor.

    Là một nhân viên, Sarah phải tuân thủ quy định về trang phục và giữ thái độ chuyên nghiệp.

  • After several successful years, Maria has been promoted to senior employee within the company.

    Sau nhiều năm thành công, Maria đã được thăng chức lên làm nhân viên cấp cao trong công ty.

  • The human resources department is hiring for a new employee to fill the position left by our recent retiree.

    Phòng nhân sự đang tuyển dụng một nhân viên mới để thay thế vị trí của nhân viên mới nghỉ hưu.

  • John's recent behavior has been concerning, and as his supervisor, I am obligated to address it with him as an employee.

    Hành vi gần đây của John rất đáng lo ngại và với tư cách là người giám sát của anh ấy, tôi có nghĩa vụ phải giải quyết vấn đề này với anh ấy với tư cách là một nhân viên.

  • Due to the ongoing pandemic, many employees are working from home to keep themselves and their colleagues safe.

    Do đại dịch đang diễn ra, nhiều nhân viên đang làm việc tại nhà để giữ an toàn cho bản thân và đồng nghiệp.

  • The employee handbook outlines the company's policies regarding time management, attendance, and workplace conduct.

    Sổ tay nhân viên nêu rõ các chính sách của công ty liên quan đến quản lý thời gian, chấm công và ứng xử tại nơi làm việc.

  • Dean's outstanding performance as an employee has earned him a bonus at the end of this quarter.

    Thành tích xuất sắc của Dean với tư cách là một nhân viên đã giúp anh nhận được phần thưởng vào cuối quý này.

  • As an employee, everyone is responsible for treating their coworkers with respect and creating a positive work environment.

    Là một nhân viên, mỗi người đều có trách nhiệm đối xử tôn trọng với đồng nghiệp và tạo ra môi trường làm việc tích cực.