Định nghĩa của từ cubicle

cubiclenoun

ống

/ˈkjuːbɪkl//ˈkjuːbɪkl/

Từ "cubicle" có nguồn gốc thú vị. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "cubiculum", có nghĩa là "phòng nhỏ" hoặc "buồng". Vào thế kỷ 17, "cubicle" dùng để chỉ một căn phòng nhỏ, riêng tư trong tu viện hoặc bệnh viện. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để mô tả một không gian hoặc ngăn nhỏ, khép kín, đặc biệt là trong kiến ​​trúc và thiết kế. Vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ "cubicle" trở nên phổ biến trong bối cảnh thiết kế văn phòng. Sự ra đời của "văn phòng mở" đã dẫn đến việc tạo ra các ngăn hoặc mô-đun riêng lẻ, thường có tường hoặc vách ngăn, được thiết kế để mang lại cho nhân viên cảm giác biệt lập và riêng tư trong khi vẫn là một phần của không gian chung lớn hơn. Ngày nay, từ "cubicle" thường được sử dụng để mô tả một trạm làm việc hoặc không gian văn phòng có vách ngăn hoặc tường bán cố định hoặc cố định.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphòng ngủ nhỏ (ở bệnh viên, trường học...)

namespace
Ví dụ:
  • After weeks of working from home, Sarah was dreading her return to her cubicle with its boring, beige walls and fluorescent lighting.

    Sau nhiều tuần làm việc tại nhà, Sarah cảm thấy sợ hãi khi phải trở lại căn phòng làm việc với những bức tường màu be buồn tẻ và ánh đèn huỳnh quang.

  • Mark couldn't wait to decorate his new cubicle with personal touches, like family photos and motivational quotes.

    Mark rất háo hức trang trí không gian làm việc mới của mình bằng những nét cá nhân, như ảnh gia đình và những câu trích dẫn đầy động lực.

  • As a recent college graduate, Emily was thrilled to step into her first real job and her very own cubicle, complete with a desk chair and computer.

    Là một sinh viên mới tốt nghiệp đại học, Emily rất vui mừng khi bước vào công việc thực sự đầu tiên của mình và có một không gian làm việc riêng, đầy đủ bàn ghế và máy tính.

  • Patrick's cubicle was overrun with files, folders, and paperwork, making it difficult to move around and find what he needed.

    Phòng làm việc của Patrick chất đầy hồ sơ, thư mục và giấy tờ, khiến anh khó có thể di chuyển và tìm những thứ mình cần.

  • Jane had grown tired of the monotony of her cubicle life, and longed for the freedom and creativity of working outside the office.

    Jane đã chán ngán cuộc sống đơn điệu trong văn phòng và khao khát sự tự do và sáng tạo khi làm việc bên ngoài văn phòng.

  • The occasional bursts of laughter and chatter from neighboring cubicles provided a comforting soundtrack to Lisa's workday.

    Tiếng cười và tiếng trò chuyện thỉnh thoảng vang lên từ các ô làm việc bên cạnh tạo nên bản nhạc nền dễ chịu cho ngày làm việc của Lisa.

  • In order to boost productivity, the company had removed the cubicle walls and replaced them with more open, communal workspaces.

    Để tăng năng suất, công ty đã phá bỏ các bức tường ngăn cách và thay thế bằng không gian làm việc mở, mang tính cộng đồng hơn.

  • John had created a cozy little nook within his cubicle walls, complete with a potted plant and inspiring quotes displayed on the bulletin board.

    John đã tạo ra một góc nhỏ ấm cúng bên trong bức tường phòng làm việc của mình, trang trí bằng một chậu cây xanh và những câu trích dẫn truyền cảm hứng được dán trên bảng thông báo.

  • Katie's cubicle reflected her love of all things cute and colorful, making the dreary workspace feel a little more cheerful.

    Góc làm việc của Katie phản ánh tình yêu của cô dành cho mọi thứ dễ thương và đầy màu sắc, khiến không gian làm việc tẻ nhạt trở nên vui tươi hơn một chút.

  • Kelly's cubicle was so cluttered with office supplies and desk decorations that it seemed like there wasn't a single inch of empty space.

    Bàn làm việc của Kelly bừa bộn với đủ thứ đồ dùng văn phòng và đồ trang trí bàn làm việc đến nỗi dường như không còn một tấc đất trống nào.