Định nghĩa của từ workhorse

workhorsenoun

công việc

/ˈwɜːkhɔːs//ˈwɜːrkhɔːrs/

Thuật ngữ "workhorse" có nguồn gốc từ thế kỷ 18, có thể bắt nguồn từ việc sử dụng ngựa theo nghĩa đen để làm công việc nặng nhọc, đặc biệt là trong nông nghiệp. Nghĩa bóng của cụm từ này đã phát triển để mô tả một người hoặc một vật nào đó đáng tin cậy, siêng năng và có khả năng xử lý khối lượng công việc lớn. Sự thay đổi từ nghĩa bóng sang nghĩa bóng chịu ảnh hưởng bởi danh tiếng của loài ngựa về sức mạnh, sức bền và sự tận tụy. Do đó, "workhorse" đã trở thành phép ẩn dụ cho những cá nhân và sự vật thể hiện những phẩm chất này.

namespace
Ví dụ:
  • The farm's tractor was a real workhorse, powering through the fields day in and day out without missing a beat.

    Chiếc máy kéo của trang trại thực sự là một cỗ máy làm việc hiệu quả, di chuyển khắp các cánh đồng ngày này qua ngày khác mà không hề chậm trễ.

  • The writer's classic typewriter served as a trusty workhorse for many years, churning out page after page of literary triumphs.

    Chiếc máy đánh chữ cổ điển của nhà văn đã đóng vai trò là công cụ đáng tin cậy trong nhiều năm, cho ra đời hàng trang văn chương thành công.

  • The project manager relied heavily on her trusty workhorse, a dependable team member who always delivered excellent results.

    Người quản lý dự án rất tin tưởng vào người đáng tin cậy của mình, một thành viên trong nhóm luôn mang lại kết quả tuyệt vời.

  • The old coach was a workhorse for the team, tirelessly working to develop her players' skills and drive them to victory.

    Huấn luyện viên già là người tận tụy với đội bóng, làm việc không biết mệt mỏi để phát triển kỹ năng của cầu thủ và đưa họ đến chiến thắng.

  • The athlete's body was a finely tuned workhorse, capable of performing at the highest level night in and night out.

    Cơ thể của vận động viên là một cỗ máy làm việc được điều chỉnh tốt, có khả năng hoạt động ở mức cao nhất mọi lúc mọi nơi.

  • The volunteer at the shelter was a beast of a workhorse, putting in hours of unyielding service to help dogs in need.

    Người tình nguyện tại nơi trú ẩn là một con ngựa thồ mạnh mẽ, dành nhiều giờ phục vụ không ngừng nghỉ để giúp đỡ những chú chó gặp khó khăn.

  • The firefighter's equipment was a workhorse, designed to endure even the most extreme conditions and save lives.

    Thiết bị của lính cứu hỏa rất hữu ích, được thiết kế để chịu được ngay cả những điều kiện khắc nghiệt nhất và cứu sống người.

  • The engineer's computer served as a workhorse, running complex simulations and calculations with ease and speed.

    Máy tính của kỹ sư đóng vai trò như một công cụ đắc lực, chạy các phép tính và mô phỏng phức tạp một cách dễ dàng và nhanh chóng.

  • The musician's instrument was a true workhorse, built to withstand the rigors of touring and sound great night after night.

    Nhạc cụ của nhạc sĩ thực sự là một công cụ đắc lực, được chế tạo để chịu được sự khắc nghiệt của chuyến lưu diễn và phát ra âm thanh tuyệt vời đêm này qua đêm khác.

  • The chef's kitchen tools were workhorses, always ready to chop, slice, and prepare countless meals with precision and efficiency.

    Dụng cụ nhà bếp của đầu bếp rất hữu ích, luôn sẵn sàng để chặt, thái và chế biến vô số bữa ăn một cách chính xác và hiệu quả.