Định nghĩa của từ word family

word familynoun

họ từ

/ˈwɜːd fæməli//ˈwɜːrd fæməli/

Khái niệm "nhóm từ" đề cập đến các nhóm từ có chung nguồn gốc và nghĩa tương tự. Ý tưởng về nhóm từ bắt nguồn từ các nhà ngôn ngữ học, những người bắt đầu nghiên cứu mối quan hệ giữa các từ trong các ngôn ngữ khác nhau vào đầu thế kỷ 20. Họ nhận thấy rằng một số từ có chung gốc từ nguyên, giúp người nói các ngôn ngữ liên quan dễ học từ mới hơn. Trong tiếng Anh, nhóm từ thường có chung tiền tố, hậu tố hoặc từ gốc. Ví dụ, tiền tố "pre-" trong các từ như "prepare", "preserve" và "prevent" chỉ ra rằng hành động diễn ra trước đó. Hậu tố "ness" trong các từ như "happiness", "hollowness" và "whiteness" biểu thị chất lượng hoặc trạng thái. Từ gốc "writ" trong các từ như "write", "writer" và "writing" xác định nguồn gốc và chức năng chính của các từ. Nghiên cứu về nhóm từ cũng giúp người học tiếng Anh hiểu được sắc thái ý nghĩa giữa các từ có chung gốc từ nguyên. Ví dụ, người học có thể hiểu được sự khác biệt giữa "red" và "reddish" bằng cách phân tích từ gốc chung "red" và tiền tố "redd-", có nghĩa là tiếp cận, giảm hoặc giảm cường độ. Tóm lại, khái niệm về họ từ xuất hiện từ việc quan sát những điểm tương đồng về nguồn gốc từ giữa các ngôn ngữ có liên quan và đóng vai trò quan trọng trong việc học tiếng Anh và tiếp thu ngôn ngữ.

namespace

a group of related words that are formed from the same word

một nhóm các từ liên quan được hình thành từ cùng một từ

Ví dụ:
  • a word family consisting of ‘help’, ‘helper’ and ‘helpful’

    một nhóm từ bao gồm ‘giúp đỡ’, ‘người trợ giúp’ và ‘hữu ích’

a group of words with particular features in common

một nhóm từ có những đặc điểm chung cụ thể

Ví dụ:
  • ‘Cat’ and ‘hat’ are in the same word family.

    “Mèo” và “mũ” thuộc cùng một họ từ.