Định nghĩa của từ polysemous

polysemousadjective

đa nghĩa

/pəˈlɪsəməs//ˌpɑːliˈsiːməs/

Từ "polysemous" bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp polys (πολυς), nghĩa là "nhiều", và semeia (σημεια), nghĩa là "signs" hoặc "ý nghĩa". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, semeiona ám chỉ điềm báo hoặc các dấu hiệu trên trời có nhiều cách diễn giải. Thuật ngữ "polysemous" lần đầu tiên được sử dụng trong ngôn ngữ học Hy Lạp để mô tả những từ mang nhiều nghĩa. Nhà triết học Plato đã sử dụng nó để mô tả sự mơ hồ của một số từ nhất định trong bối cảnh học ngôn ngữ. Trong ngôn ngữ học hiện đại, thuật ngữ "polysemous" ám chỉ những từ có nhiều hơn một nghĩa trong một ngôn ngữ cụ thể. Những từ này có thể có nghĩa liên quan hoặc không liên quan, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà chúng được sử dụng. Ví dụ, từ tiếng Anh "bank" là đa nghĩa, vì nó có thể chỉ một tổ chức tài chính, độ dốc của bờ sông hoặc chỗ ngồi cho khán giả. Khả năng truyền tải nhiều nghĩa của một từ có thể làm tăng thêm sự phức tạp và phong phú cho ngôn ngữ, nhưng cũng đòi hỏi phải cân nhắc cẩn thận về ngữ cảnh để giao tiếp được rõ ràng và hiệu quả.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(ngôn ngữ học) đa nghĩa; nhiều nghĩa

namespace
Ví dụ:
  • The word "bank" is polysemous, as it can refer to a financial institution, the edge of a body of water, or the slope of a riverbank.

    Từ "ngân hàng" có nhiều nghĩa, vì nó có thể dùng để chỉ một tổ chức tài chính, mép một vùng nước hoặc độ dốc của bờ sông.

  • The term "set" is polysemous in both tennis and chess, as it means a collection of items in a game or the completion of a series of moves.

    Thuật ngữ "tập hợp" là thuật ngữ đa nghĩa trong cả quần vợt và cờ vua, vì nó có nghĩa là một tập hợp các vật phẩm trong một trò chơi hoặc sự hoàn thành một loạt các nước đi.

  • The word "bat" is polysemous, as it can refer to a piece of sports equipment used in cricket or baseball, or it can be a nocturnal mammal.

    Từ "bat" là từ đa nghĩa, vì nó có thể ám chỉ một loại dụng cụ thể thao được sử dụng trong môn cricket hoặc bóng chày, hoặc cũng có thể ám chỉ một loài động vật có vú hoạt động về đêm.

  • The term "mouse" is polysemous, as it can refer to a small rodent or a handheld pointing device used with a computer.

    Thuật ngữ "chuột" là thuật ngữ đa nghĩa, vì nó có thể dùng để chỉ một loài gặm nhấm nhỏ hoặc một thiết bị trỏ cầm tay được sử dụng với máy tính.

  • The word "keys" is polysemous, as it can refer to a set of items used to unlock doors, musical notes played on a keyboard, or the letters and characters on a computer keyboard.

    Từ "chìa khóa" là từ đa nghĩa, vì nó có thể ám chỉ một bộ vật dụng dùng để mở khóa cửa, các nốt nhạc chơi trên bàn phím hoặc các chữ cái và ký tự trên bàn phím máy tính.

  • The term "lead" is polysemous, as it can refer to a type of metal, a position in a group, or the action of guiding someone or something.

    Thuật ngữ "chì" có nhiều nghĩa, vì nó có thể ám chỉ một loại kim loại, một vị trí trong một nhóm hoặc hành động hướng dẫn ai đó hoặc một cái gì đó.

  • The word "bowl" is polysemous, as it can refer to a container for serving food, a round object used in lawn bowling or cricket, or a specific part of the body.

    Từ "bát" là từ đa nghĩa, vì nó có thể dùng để chỉ vật đựng thức ăn, vật tròn dùng trong trò chơi bowling trên bãi cỏ hoặc môn cricket, hoặc một bộ phận cụ thể trên cơ thể.

  • The term "way" is polysemous, as it can refer to a path or route, a method or procedure, or a means or opportunity to achieve something.

    Thuật ngữ "con đường" có tính đa nghĩa vì nó có thể ám chỉ một con đường hay lộ trình, một phương pháp hoặc thủ tục, hoặc một phương tiện hoặc cơ hội để đạt được điều gì đó.

  • The word "wind" is polysemous, as it can refer to the movement of air or a newspaper, or it can be used as a verb meaning to twist or spin something.

    Từ "gió" có nhiều nghĩa, vì nó có thể ám chỉ chuyển động của không khí hoặc tờ báo, hoặc có thể được dùng như một động từ có nghĩa là xoắn hoặc quay một vật gì đó.

  • The term "spoke" is polysemous, as it can refer to a radial part of a wheel, a section of a discussion, or a slim part protruding from a large object, such as a fruit or flower.

    Thuật ngữ "nan hoa" có tính đa nghĩa, vì nó có thể ám chỉ một phần xuyên tâm của bánh xe, một phần của cuộc thảo luận hoặc một phần mỏng nhô ra từ một vật thể lớn, chẳng hạn như một loại trái cây hoặc hoa.