Định nghĩa của từ homonym

homonymnoun

từ đồng âm

/ˈhɒmənɪm//ˈhɑːmənɪm/

Từ "homonym" bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp cổ đại, cụ thể là "homo-" có nghĩa là "same" hoặc "similar" và "onoma" có nghĩa là "tên". Trong tiếng Hy Lạp, thuật ngữ này được gọi là "homophónon", dùng để chỉ những từ có cùng âm thanh và nghĩa trong ngôn ngữ tương ứng của chúng. Việc sử dụng thuật ngữ "homonym" trong tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Latin thời trung cổ "homōnymum", vốn là một từ mượn từ tiếng Hy Lạp. Thuật ngữ tiếng Latin này phiên âm gốc tiếng Hy Lạp và thêm "-onymum" để tạo thành một từ mới có nghĩa đen là "cùng tên". Khi từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 18, chữ "h" ban đầu đã bị loại bỏ, giúp đơn giản hóa cách phát âm hơn nữa. Hiện nay, "homonym" được dùng để mô tả những từ có cùng cách viết và cách phát âm nhưng có nghĩa khác nhau, chẳng hạn như "lead" (một kim loại) và "lead" (để hướng dẫn). Trong cách sử dụng hiện đại, các nhà ngôn ngữ học và nhà từ nguyên học sử dụng thuật ngữ "homograph" để bao hàm cả những từ có cùng cách viết nhưng nghĩa khác nhau, cũng như những từ có cùng cách viết nhưng cách phát âm khác nhau, trong khi dành riêng "homonym" cho những từ có cùng cách viết và cách phát âm nhưng nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, sự phân biệt này ít phổ biến hơn trong cách sử dụng hàng ngày, vì "homonym" vẫn được sử dụng rộng rãi để chỉ những từ có nghĩa khác nhau bất kể cách phát âm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtừ đồng âm

meaningngười trùng tên

namespace
Ví dụ:
  • The wind was howling in the trees, making a homonym of the word "howl" as both a noun (the soundand a verb (to make that sound).

    Gió hú trên cây, tạo ra từ đồng âm với từ "hú" vừa là danh từ (âm thanh) vừa là động từ (tạo ra âm thanh đó).

  • There's a bow in the alley which seems like a homonym because the word "bow" has multiple meanings, such as the curved part of an arrow and an expression of respect.

    Có một chiếc cung trong con hẻm trông giống như một từ đồng âm vì từ "bow" có nhiều nghĩa, chẳng hạn như phần cong của mũi tên và biểu hiện của sự tôn trọng.

  • The lead singer in the band has a homonym in the word "lead" as it describes a position in music and a type of metal.

    Ca sĩ chính trong ban nhạc có từ đồng âm với từ "lead" vì nó mô tả một vị trí trong âm nhạc và một thể loại nhạc metal.

  • The Bollywood movie I watched last night had a homonym in the word "garage" as it was not only the place to park cars, but also an underground record label.

    Bộ phim Bollywood mà tôi xem tối qua có từ đồng âm với từ "gara" vì đó không chỉ là nơi đỗ xe mà còn là một hãng thu âm ngầm.

  • I'm running late this morning because I got stuck in a homonym, trying to figure out if it was "traffic" (many cars on the roador "traffick" (illegal activities).

    Sáng nay tôi đến muộn vì bị mắc kẹt trong một từ đồng âm, cố gắng tìm hiểu xem đó là "traffic" (nhiều xe trên đường) hay "traffick" (hoạt động bất hợp pháp).

  • The bookshelf was sagging under the weight of homonyms, with words like "brunt" (the injury caused by damageand "brunt" (the portion of a problem that one takes on).

    Giá sách bị võng xuống dưới sức nặng của những từ đồng âm, với những từ như "brunt" (thương tích do thiệt hại gây ra) và "brunt" (một phần của vấn đề mà một người phải gánh chịu).

  • The train station was filled with commuters waiting to board, both a homonym (the act of travelingand a homophone (the same sound, although different meanings).

    Nhà ga xe lửa chật kín hành khách đang chờ lên tàu, vừa là từ đồng âm (hành động đi lại), vừa là từ đồng âm (phát âm giống nhau, mặc dù nghĩa khác nhau).

  • The musician played a rousing rendition of "Bless the Beasts and Children," using both homonyms ("bless" as both a verb and a nounand homophones ("beast" and "feast").

    Nhạc sĩ đã chơi một bản nhạc sôi động "Bless the Beasts and Children", sử dụng cả hai từ đồng âm ("bless" vừa là động từ vừa là danh từ và từ đồng âm ("beast" và "feast").

  • The game of chess I played yesterday left me bewildered by the homonyms of "pawn" (the chess pieceand "pawn" (to have as an advantage).

    Ván cờ vua mà tôi chơi ngày hôm qua khiến tôi bối rối vì từ đồng âm của "pawn" (quân cờ) và "pawn" (có lợi thế).

  • I heard a BBC programm discussing how some homonyms, such as "steel" and "steal," have been mixed up in history and how it has created confusion through time.

    Tôi nghe một chương trình của BBC thảo luận về việc một số từ đồng âm, như "steel" và "steal", đã bị nhầm lẫn trong lịch sử và điều này đã gây ra sự nhầm lẫn theo thời gian.