Định nghĩa của từ creaky

creakyadjective

kẽo kẹt

/ˈkriːki//ˈkriːki/

Từ "creaky" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 17 từ các từ tiếng Anh cổ "crecean" và "craec". Những từ này biểu thị âm thanh của giọng nói con người, cụ thể là tiếng rít, tiếng rít hoặc tiếng kẽo kẹt. Ban đầu, "creaky" mô tả âm thanh của một người nói với giọng điệu khàn khàn hoặc căng thẳng. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm các âm thanh khác, chẳng hạn như tiếng kẽo kẹt của các vật bằng gỗ (như cửa ra vào, ván sàn hoặc khớp nối) hoặc tiếng máy móc chuyển động. Vào cuối thế kỷ 18, "creaky" bắt đầu mang nghĩa bóng hơn, ám chỉ thứ gì đó đã mòn, cũ hoặc mệt mỏi. Ví dụ, "creaky voice" có thể ám chỉ giọng nói của ai đó sau nhiều năm hút thuốc hoặc lão hóa, và "creaky door" có thể chỉ ra rằng giọng nói đó cần được tra dầu hoặc thay thế. Ngày nay, "creaky" được dùng để mô tả nhiều loại âm thanh, từ giọng điệu khàn khàn của người già đến tiếng bản lề cót két của một cánh cửa cũ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcọt kẹt, cót két, kẽo kẹt

namespace

making creaks

tạo ra tiếng kêu cót két

Ví dụ:
  • a creaky old chair

    một chiếc ghế cũ cót két

old and not in good condition

cũ và không còn trong tình trạng tốt

Ví dụ:
  • the country’s creaky legal machinery

    bộ máy pháp lý yếu kém của đất nước