Định nghĩa của từ womanhood

womanhoodnoun

Phụ nữ

/ˈwʊmənhʊd//ˈwʊmənhʊd/

"Womanhood" là một từ tương đối mới, xuất hiện vào cuối thế kỷ 14. Nó kết hợp các từ tiếng Anh cổ "wifman" (phụ nữ) và "-hood", một hậu tố biểu thị trạng thái hoặc điều kiện. Nguồn gốc của "wifman" vẫn đang được tranh luận, nhưng có khả năng nó kết hợp "wif" (vợ) và "mann" (đàn ông). Về cơ bản, "womanhood" đã phát triển để mô tả trạng thái của một người phụ nữ, bao gồm những phẩm chất, kinh nghiệm và vai trò xã hội độc đáo của cô ấy.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất đàn bà, tính chất phụ nữ; nữ tính

meaningthời kỳ đã trưởng thành của người phụ nữ (đối lại với thời kỳ con gái); tư cách phụ nữ

meaningnữ giới, giới đàn bà

namespace

the state of being a woman, rather than a girl

trạng thái là một người phụ nữ, chứ không phải là một cô gái

Ví dụ:
  • He watched his daughters grow to womanhood.

    Ông chứng kiến ​​các con gái mình trưởng thành thành phụ nữ.

  • Emma has come to embrace every aspect of her womanhood, from the curves of her body to the depth of her emotions.

    Emma đã chấp nhận mọi khía cạnh của người phụ nữ, từ những đường cong cơ thể đến chiều sâu cảm xúc của cô.

  • The author's reflection on womanhood in her novel explores the challenges and triumphs of being a woman in a patriarchal society.

    Suy ngẫm của tác giả về nữ quyền trong tiểu thuyết của mình khám phá những thách thức và thành công của một người phụ nữ trong xã hội gia trưởng.

  • Gracie's love for her daughter embodies the essence of womanhood, as she nurtures and protects with unyielding maternal instinct.

    Tình yêu của Gracie dành cho con gái thể hiện bản chất của người phụ nữ, khi cô nuôi dưỡng và bảo vệ con bằng bản năng làm mẹ không gì lay chuyển được.

  • The celebration of womanhood in the poem highlights the strength and beauty of women, from their spirit to their physical form.

    Sự tôn vinh nữ quyền trong bài thơ làm nổi bật sức mạnh và vẻ đẹp của phụ nữ, từ tinh thần đến hình thể.

women in general

phụ nữ nói chung

Ví dụ:
  • the womanhood of this country

    nữ quyền của đất nước này