Định nghĩa của từ motherhood

motherhoodnoun

làm mẹ

/ˈmʌðəhʊd//ˈmʌðərhʊd/

Từ "motherhood" có nguồn gốc từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "modor" (mẹ) và "-head" (mái nhà hoặc nhà nước). Ban đầu, nó ám chỉ trạng thái hoặc điều kiện làm mẹ. Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này phát triển không chỉ bao gồm thực tế sinh học về việc sinh con mà còn bao gồm các khía cạnh tình cảm, xã hội và văn hóa của tình mẫu tử. Vào thế kỷ 16, "motherhood" bắt đầu mang hàm ý nuôi dưỡng, chăm sóc và trách nhiệm. Sự thay đổi này một phần là do sự trỗi dậy của các xã hội gia trưởng, nơi vai trò của đàn ông thường được coi là thống trị và vai trò của phụ nữ là phụ thuộc. Do đó, tình mẫu tử trở thành địa điểm quan trọng để tái tạo tính gia đình, nữ tính và các chuẩn mực xã hội. Ngày nay, thuật ngữ "motherhood" bao gồm nhiều trải nghiệm khác nhau, từ sinh nở và chăm sóc trẻ em đến cho con bú, làm cha mẹ và tình mẫu tử. Bất chấp những thách thức và tranh cãi xung quanh việc làm mẹ, từ này vẫn là biểu tượng mạnh mẽ của tình yêu, sự chăm sóc và sự tận tụy.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchức năng làm mẹ, bổn phận làm mẹ

meaningtình mẹ

namespace
Ví dụ:
  • After giving birth, Sarah finally felt the true meaning of motherhood - a love that she had never known before.

    Sau khi sinh con, Sarah cuối cùng cũng cảm nhận được ý nghĩa thực sự của thiên chức làm mẹ - một tình yêu mà trước đây cô chưa từng biết đến.

  • Being a mother has changed Emily's entire perspective on life; she is now driven by a deep sense of responsibility and nurturing.

    Việc làm mẹ đã thay đổi toàn bộ quan điểm sống của Emily; giờ đây cô ấy có ý thức sâu sắc về trách nhiệm và sự nuôi dưỡng.

  • The bond between a mother and her child is one of the most powerful forces in existence.

    Mối liên kết giữa mẹ và con là một trong những sức mạnh mạnh mẽ nhất trên đời.

  • Motherhood has transformed Jane's personality, making her more patient, kind, and selfless.

    Việc làm mẹ đã thay đổi tính cách của Jane, khiến cô trở nên kiên nhẫn hơn, tốt bụng hơn và vị tha hơn.

  • As a mother, Kelly finds herself dealing with a multitude of challenges, from sleepless nights to endless diaper changes.

    Là một người mẹ, Kelly thấy mình phải đối mặt với vô số thách thức, từ những đêm mất ngủ đến việc thay tã liên tục.

  • The intense love for her children that Rachel experiences is something she never thought could exist before becoming a mother.

    Tình yêu thương mãnh liệt mà Rachel dành cho con cái là điều cô chưa bao giờ nghĩ có thể tồn tại trước khi trở thành một người mẹ.

  • Motherhood is a journey filled with both joy and sacrifice, as Samantha has come to understand.

    Làm mẹ là một hành trình tràn ngập niềm vui và sự hy sinh, như Samantha đã hiểu.

  • Nisa's motherhood has brought her a newfound sense of maturity, as she balances her role as a mother with her responsibilities as a working woman.

    Việc làm mẹ đã mang lại cho Nisa cảm giác trưởng thành mới, khi cô cân bằng vai trò làm mẹ với trách nhiệm của một người phụ nữ đi làm.

  • There is a unique, indescribable sense of fulfillment that comes from motherhood, one that Lynn has experienced every day since her children were born.

    Có một cảm giác viên mãn độc đáo, không thể diễn tả được đến từ thiên chức làm mẹ, cảm giác mà Lynn đã trải qua mỗi ngày kể từ khi các con cô chào đời.

  • The joy and pride that Erika feels as a mother are infinite, with each new milestone that her children achieve bringing her closer to understanding the true depths of motherhood.

    Niềm vui và niềm tự hào mà Erika cảm thấy khi làm mẹ là vô hạn, với mỗi cột mốc mới mà con cái cô đạt được lại giúp cô hiểu rõ hơn về chiều sâu thực sự của thiên chức làm mẹ.