Định nghĩa của từ maternity

maternitynoun

thai sản

/məˈtɜːnəti//məˈtɜːrnəti/

Từ "maternity" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "materia" có nghĩa là "mother" hoặc "tử cung", và nó bắt nguồn từ động từ "mater", có nghĩa là "mẹ". Trong tiếng Anh, từ "maternity" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để chỉ trạng thái mang thai hoặc phẩm chất của một người mẹ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm việc chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ em trong giai đoạn ngay sau khi sinh, thường được gọi là giai đoạn hậu sản. Ngày nay, thuật ngữ "maternity" thường được sử dụng trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe để mô tả việc chăm sóc và các dịch vụ được cung cấp cho các bà mẹ mới sinh và em bé của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất người mẹ, nhiệm vụ người mẹ

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is currently on maternity leave from her job as a marketing executive.

    Sarah hiện đang nghỉ thai sản sau khi thôi giữ chức giám đốc tiếp thị.

  • When Emily gave birth to her first child, she went on a 12-week maternity leave from her position as a school principal.

    Khi Emily sinh đứa con đầu lòng, cô đã nghỉ phép thai sản 12 tuần trong khi vẫn giữ chức hiệu trưởng nhà trường.

  • After delivering a baby boy, Amelia started her six-month maternity leave to take care of her newborn and recover from childbirth.

    Sau khi sinh con trai, Amelia bắt đầu nghỉ thai sản sáu tháng để chăm sóc đứa con mới sinh và hồi phục sau khi sinh.

  • Kate, a local news anchor, announced her maternity leave to the viewers, thanking them for their support during her pregnancy.

    Kate, một phát thanh viên địa phương, đã thông báo về kỳ nghỉ thai sản của mình với người xem, cảm ơn họ đã ủng hộ cô trong suốt thời kỳ mang thai.

  • To accommodate the needs of new mothers, most private companies in our country offer paid maternity leave for up to 12 weeks.

    Để đáp ứng nhu cầu của các bà mẹ mới sinh, hầu hết các công ty tư nhân ở nước ta đều cung cấp chế độ nghỉ thai sản có lương lên đến 12 tuần.

  • In India, the government provides up to 16 weeks of maternity leave to pregnant women working in the public sector.

    Ở Ấn Độ, chính phủ cung cấp tới 16 tuần nghỉ thai sản cho phụ nữ mang thai làm việc trong khu vực công.

  • After delivering twins, Sarah's company allowed her to take an additional six weeks off to bond with her newborns.

    Sau khi sinh đôi, công ty của Sarah cho phép cô nghỉ thêm sáu tuần để gắn bó với những đứa con mới sinh.

  • Maternity leave policies are subject to review and revision by the company's HR department based on the terms of the contract and applicable laws.

    Chính sách nghỉ thai sản có thể được phòng nhân sự của công ty xem xét và sửa đổi dựa trên các điều khoản của hợp đồng và luật hiện hành.

  • During her maternity leave, Rebecca enjoyed being a full-time mom and discovered a newfound passion for motherhood.

    Trong thời gian nghỉ thai sản, Rebecca tận hưởng cảm giác làm mẹ toàn thời gian và khám phá ra niềm đam mê mới với thiên chức làm mẹ.

  • Jenny went back to work after her eight-week maternity leave, but her employer allowed her to work a flexible schedule for a few months to help her adjust.

    Jenny đã đi làm trở lại sau tám tuần nghỉ thai sản, nhưng công ty đã cho phép cô làm việc theo lịch trình linh hoạt trong vài tháng để giúp cô thích nghi.

Từ, cụm từ liên quan