Định nghĩa của từ wish away

wish awayphrasal verb

ước muốn đi xa

////

Nguồn gốc của cụm từ "wish away" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, vào thế kỷ 14. Từ tiếng Anh cổ "wisan" có nghĩa là "biết" hoặc "nhận ra", và nó đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "wisen", ám chỉ quá trình ước nguyện. Theo thời gian, ý nghĩa của "wisen" đã thay đổi, và đến thế kỷ 16, nó đã mang hàm ý "praying" hoặc "supplicating" cho một cái gì đó. Cụm từ "wish a thing away" xuất hiện vào cuối thế kỷ 16 và đại diện cho một cách nói ẩn dụ về việc loại bỏ một thứ gì đó khó chịu hoặc không mong muốn. Trong tiếng Anh hiện đại, "wish away" được sử dụng để mô tả hành động cố gắng làm cho một thứ gì đó biến mất hoặc không còn tồn tại bằng cách thể hiện mong muốn rằng nó sẽ biến mất. Cụm từ này đại diện cho nỗ lực loại bỏ một tình huống hoặc cảm giác tiêu cực khỏi thực tế của một người thông qua sức mạnh của tâm trí. Nhìn chung, nguồn gốc và sự phát triển của cụm từ "wish away" đóng vai trò như lời nhắc nhở rằng ngôn ngữ không ngừng thay đổi và phát triển, với những ý nghĩa và cách sử dụng mới xuất hiện theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • I wish away these bleak winter days and long for the warmth of spring.

    Tôi mong những ngày đông ảm đạm này trôi qua và mong chờ hơi ấm của mùa xuân.

  • She wished away her worries with a glass of wine and the company of her closest friends.

    Cô ấy mong muốn xua tan mọi lo lắng bằng một ly rượu vang và sự bầu bạn của những người bạn thân nhất.

  • Despite his luckless streak, he refused to wish away his dreams of success.

    Bất chấp sự kém may mắn của mình, ông đã từ chối từ bỏ ước mơ thành công.

  • I wish away my mornings groggy with coffee and a crossword puzzle.

    Tôi muốn quên đi buổi sáng uể oải của mình bằng tách cà phê và trò chơi ô chữ.

  • He wished away his fears as he faced the challenge head-on.

    Anh ấy mong nỗi sợ hãi của mình tan biến khi anh ấy đối mặt trực diện với thử thách.

  • Her heart longed to wish away the distance between her and her loved one.

    Trái tim cô khao khát muốn xóa bỏ khoảng cách giữa cô và người mình yêu.

  • She wished away her tears as she watched the sunset over the horizon.

    Cô ước nước mắt mình ngừng rơi khi ngắm hoàng hôn buông xuống phía chân trời.

  • He wished away the nightmares that haunted his sleep, replacing them with sweet dreams.

    Anh mong những cơn ác mộng ám ảnh giấc ngủ của mình biến mất, thay vào đó là những giấc mơ ngọt ngào.

  • I wish away my doubts and believe in myself more confidently.

    Tôi mong muốn xua tan mọi nghi ngờ và tin tưởng vào bản thân mình hơn.

  • She wished away the pain of past regrets, learning to forgive and move forward.

    Cô mong muốn quên đi nỗi đau của những hối tiếc trong quá khứ, học cách tha thứ và tiến về phía trước.