Định nghĩa của từ genie

genienoun

thần đèn

/ˈdʒiːni//ˈdʒiːni/

Từ "genie" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập. Trong tiếng Ả Rập cổ điển, từ này là "jinnī" hoặc "jinni" (phát âm là جintelو). Thuật ngữ "jinnī" bắt nguồn từ danh từ tiếng Ả Rập "jinn" (جنس), dùng để chỉ một loại linh hồn hoặc sinh vật siêu nhiên trong thần thoại Ả Rập và Hồi giáo. Người ta cho rằng những linh hồn này được tạo ra từ ngọn lửa không khói và có khả năng biến thành người hoặc động vật. Thuật ngữ "jinnī" ban đầu được sử dụng để mô tả những linh hồn thường độc ác hoặc tinh quái, gây rắc rối cho con người. Tuy nhiên, theo thời gian, thuật ngữ này bắt đầu được liên kết với những vị thần nhân từ hơn, tức là những vị thần có thể ban điều ước. Những vị thần nhân từ như vậy lần đầu tiên xuất hiện trong Nghìn lẻ một đêm, một tập hợp các câu chuyện dân gian Ả Rập đã đi về phía tây thông qua bản dịch sang tiếng Ba Tư, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và tiếng Anh. Những câu chuyện này đã giúp phổ biến khái niệm về các vị thần nhân từ trên toàn thế giới, và vai trò quan trọng này đã được củng cố bởi Aladdin của Disney. Thuật ngữ "genie" đã đi vào tiếng Anh thông qua từ tiếng Pháp "génie" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "jinnī". Do ảnh hưởng của tiếng Pháp này, người nói tiếng Anh đã sử dụng "genie" như một phiên bản rút gọn của từ "genie(e)-in-a-bottle," dùng để chỉ vai trò truyền thống của các vị thần nhân từ là những sinh vật bị nhốt trong chai cho đến khi được một anh hùng hoặc nữ anh hùng nào đó nhiệt tình giải thoát. Thật thú vị khi quan sát cách nguồn gốc của thuật ngữ này trong thần thoại Ả Rập đã định hình cách thế giới phương Tây nhìn nhận về các vị thần ngày nay!

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều genii

meaningthần

namespace
Ví dụ:
  • The genie in the lamp granted the person three wishes, changing their entire life.

    Thần đèn đã ban cho người đó ba điều ước, thay đổi toàn bộ cuộc sống của họ.

  • The sudden appearance of a genie made everybody gasp in amazement.

    Sự xuất hiện đột ngột của một vị thần đèn khiến mọi người đều kinh ngạc.

  • The genie's booming voice echoed through the room, sending shivers down everyone's spines.

    Giọng nói vang dội của thần đèn vang vọng khắp phòng, khiến mọi người rùng mình.

  • The genie's motle and faded outfit added to the antique, mystical aura in the room.

    Bộ trang phục loang lổ và bạc màu của thần đèn càng làm tăng thêm bầu không khí cổ kính, huyền bí trong căn phòng.

  • As the genie vanished in a puff of smoke, the place became eerily silent, as if the genie's absence caused a vacuum.

    Khi vị thần đèn biến mất trong một làn khói, nơi này trở nên im lặng đến kỳ lạ, như thể sự vắng mặt của vị thần đèn đã gây ra một khoảng chân không.

  • The genie granted the timid girl's first wish with a confident and powerful wave of its hand.

    Thần đèn đã ban cho cô gái nhút nhát điều ước đầu tiên bằng một cái vẫy tay đầy tự tin và mạnh mẽ.

  • The genie's wishes transformed the group's fortunes, turning their lives into extravagant, luxurious experiences.

    Những điều ước của thần đèn đã thay đổi vận mệnh của cả nhóm, biến cuộc sống của họ thành những trải nghiệm xa hoa, xa xỉ.

  • The genie's final flicker of light disappeared, as if it could never return again.

    Ánh sáng cuối cùng của thần đèn biến mất, như thể nó không bao giờ có thể quay trở lại nữa.

  • The genie's ability to grant wishes left everybody speechless, as if it could never be replicated again in history.

    Khả năng ban điều ước của thần đèn khiến mọi người đều im lặng, như thể điều đó sẽ không bao giờ có thể xảy ra lần nữa trong lịch sử.

  • The genie's role as a wish-granter was once a magical story, but now it's as enigmatic as a legend.

    Vai trò của thần đèn như một người ban điều ước đã từng là một câu chuyện kỳ ​​diệu, nhưng giờ đây nó lại bí ẩn như một truyền thuyết.

Thành ngữ

let the genie out of the bottle
to do something that has a big effect and after which it is very difficult or impossible to go back to how things were before
  • When guns were invented, the genie was let out of the bottle.