Định nghĩa của từ wind up

wind upverb

lên dây, quấn, giải quyết

Định nghĩa của từ undefined

Cụm từ "wind up" có nguồn gốc từ thế kỷ 17, có thể bắt nguồn từ hành động lên dây cót đồng hồ hoặc thiết bị cơ khí khác. Hành động xoay tay quay hoặc chìa khóa để siết chặt lò xo được mô tả là "lên dây cót". Nghĩa "lên dây cót" này đã phát triển để bao hàm ý tưởng chuẩn bị một cái gì đó cho hành động hoặc sự phấn khích. Đến thế kỷ 19, nó được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả hành động trêu chọc hoặc khiêu khích ai đó, có thể ám chỉ cách đồng hồ lên dây cót tạo ra sự căng thẳng trước khi nó điểm chuông.

namespace

make a clock or other device operate by turning a handle or key

làm cho đồng hồ hoặc thiết bị khác hoạt động bằng cách xoay tay cầm hoặc phím

Ví dụ:
  • he wound up the clock every Saturday night

    anh ấy lên dây cót đồng hồ vào mỗi tối thứ bảy

arrange the affairs of and dissolve a company

sắp xếp công việc và giải thể một công ty

Ví dụ:
  • the company has since been wound up

    công ty đã đi lên

Từ, cụm từ liên quan

arrive or end up in a specified state, situation, or place

đến hoặc kết thúc ở một trạng thái, tình huống hoặc địa điểm cụ thể

Ví dụ:
  • she wound up in hospital with pneumonia

    cô ấy phải nhập viện vì bệnh viêm phổi

  • he wound up serving two weeks in jail after violating probation

    anh ta phải ngồi tù hai tuần sau khi vi phạm quản chế

Từ, cụm từ liên quan

  • end up
  • finish up
  • find oneself
  • land up
  • land oneself

make someone tense or angry

làm cho ai đó căng thẳng hoặc tức giận

Ví dụ:
  • he was clearly wound up and frantic about his daughter

    anh ấy rõ ràng là bị thương và điên cuồng về con gái của mình

prepare to throw or punch something with great force

chuẩn bị ném hoặc đấm một cái gì đó với một lực lớn

Ví dụ:
  • she wound up and hit him hard

    cô ấy bị thương và đánh anh ấy thật mạnh