danh từ
lưỡi trai (của mũ)
to peak and pine: héo hon chết mòn
đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh)
đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm
the peak of the load: trọng tải cao nhất; cao điểm (cung cấp điện, luồng giao thông...)
resonance peak: (vật lý) đỉnh cộng hưởng
ngoại động từ
(hàng hải) dựng thẳng (trục buồm); dựng đứng (mái chèo)
to peak and pine: héo hon chết mòn
dựng ngược (đuôi) (cá voi)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho đạt tới đỉnh cao nhất
the peak of the load: trọng tải cao nhất; cao điểm (cung cấp điện, luồng giao thông...)
resonance peak: (vật lý) đỉnh cộng hưởng