Định nghĩa của từ peak

peaknoun

lưỡi trai, đỉnh, chóp

/piːk/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "peak" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pic" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "hill" hoặc "mountain". Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*pikkiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Piek", có nghĩa là "peak" hoặc "summit". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã thay đổi. Vào thế kỷ 14, "peak" bắt đầu ám chỉ điểm cao nhất hoặc đỉnh của một ngọn đồi, ngọn núi hoặc bề mặt nhô lên khác. Đến thế kỷ 16, từ này đã mang một ý nghĩa rộng hơn, ám chỉ cấp độ hoặc điểm thành tích, sự xuất sắc hoặc khả năng tối đa cao nhất. Ngày nay, từ "peak" có nhiều hàm ý, bao gồm thành tích thể thao (thành tích đỉnh cao), thành công trong kinh doanh (thu nhập đỉnh cao) và hiện tượng môi trường (đỉnh dầu mỏ hoặc đỉnh dân số).

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglưỡi trai (của mũ)

exampleto peak and pine: héo hon chết mòn

meaningđỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh)

meaningđỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm

examplethe peak of the load: trọng tải cao nhất; cao điểm (cung cấp điện, luồng giao thông...)

exampleresonance peak: (vật lý) đỉnh cộng hưởng

type ngoại động từ

meaning(hàng hải) dựng thẳng (trục buồm); dựng đứng (mái chèo)

exampleto peak and pine: héo hon chết mòn

meaningdựng ngược (đuôi) (cá voi)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho đạt tới đỉnh cao nhất

examplethe peak of the load: trọng tải cao nhất; cao điểm (cung cấp điện, luồng giao thông...)

exampleresonance peak: (vật lý) đỉnh cộng hưởng

namespace

the point when somebody/something is best, most successful, strongest, etc.

thời điểm khi ai đó/thứ gì đó tốt nhất, thành công nhất, mạnh nhất, v.v.

Ví dụ:
  • Traffic reaches its peak between 8 and 9 in the morning.

    Giao thông đạt đỉnh điểm vào khoảng 8 đến 9 giờ sáng.

  • the peaks and troughs of married life

    những thăng trầm của cuộc sống hôn nhân

  • She's at the peak of her career.

    Cô ấy đang ở đỉnh cao của sự nghiệp.

  • Membership of the club has fallen from a peak of 600 people in 2006.

    Số lượng thành viên của câu lạc bộ đã giảm từ mức đỉnh điểm là 600 người vào năm 2006.

Ví dụ bổ sung:
  • Her performance is just past its peak.

    Màn trình diễn của cô ấy vừa qua đỉnh cao.

  • Production is rising back towards its 2008 peak.

    Sản lượng đang tăng trở lại mức đỉnh điểm năm 2008.

  • The crisis was now at its peak.

    Cuộc khủng hoảng lúc này đã lên đến đỉnh điểm.

  • The graph shows two very sharp price peaks.

    Biểu đồ cho thấy hai đỉnh giá rất rõ nét.

  • The influx of tourists has reached its summer peak.

    Lượng khách du lịch đã đạt đến đỉnh điểm mùa hè.

Từ, cụm từ liên quan

the pointed top of a mountain; a mountain with a pointed top

đỉnh nhọn của một ngọn núi; một ngọn núi có đỉnh nhọn

Ví dụ:
  • a mountain peak

    một đỉnh núi

  • snow-capped/jagged peaks

    đỉnh núi phủ tuyết/răng cưa

  • The climbers made camp halfway up the peak.

    Những người leo núi dựng trại ở lưng chừng đỉnh núi.

  • We looked up at the rocky peaks towering above us.

    Chúng tôi nhìn lên những đỉnh núi đá cao chót vót phía trên chúng tôi.

any narrow and pointed shape, edge, etc.

bất kỳ hình dạng, cạnh hẹp và nhọn, v.v.

Ví dụ:
  • Whisk the egg whites into stiff peaks.

    Đánh lòng trắng trứng thành chóp cứng.

  • He combed his hair into a peak.

    Anh chải tóc thành đỉnh.

the stiff front part of a cap that sticks out above your eyes

phần cứng phía trước của chiếc mũ nhô ra phía trên mắt bạn