Định nghĩa của từ wrap up

wrap upphrasal verb

gói lại

////

Cụm từ "wrap up" chỉ đơn giản có nghĩa là đưa ra kết luận hoặc kết thúc một tình huống hoặc sự kiện. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18 khi cụm từ "wrap up (business)" được các thương gia ở Anh sử dụng. Cách diễn đạt "wrap up" xuất phát từ hành động gói hoặc đóng gói chặt chẽ một thứ gì đó để bảo vệ nó trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ. Phép loại suy này sau đó được áp dụng cho ý tưởng hoàn thành hoặc khép lại một nhiệm vụ, cuộc họp hoặc đàm phán. Vào giữa thế kỷ 19, "wrap up" cũng có nghĩa là kết thúc một sự kiện hoặc buổi biểu diễn, chẳng hạn như một vở kịch hoặc buổi hòa nhạc, và nó chỉ ra rằng tất cả các hành động đã được thực hiện và không còn gì để làm nữa. Ngày nay, "wrap up" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để biểu thị sự kết thúc hoặc hoàn thành một nhiệm vụ, cuộc thảo luận hoặc dự án, cho dù đó là giao dịch kinh doanh, cuộc họp hay sự kiện. Nhìn chung, "wrap up" là một cách diễn đạt ngắn gọn và quen thuộc, được sử dụng một cách thuận tiện để truyền đạt ý tưởng hoàn thành hoặc kết thúc một điều gì đó.

namespace
Ví dụ:
  • The sales team successfully wrapped up their quarterly meeting by discussing the top-performing products and setting new sales targets.

    Đội ngũ bán hàng đã kết thúc thành công cuộc họp hàng quý bằng cách thảo luận về các sản phẩm có hiệu suất cao nhất và đặt ra mục tiêu bán hàng mới.

  • After three intense weeks of competition, the Olympics came to a close with the Closing Ceremony, wrapping up an unforgettable event.

    Sau ba tuần thi đấu căng thẳng, Thế vận hội đã khép lại bằng Lễ bế mạc, khép lại một sự kiện khó quên.

  • The project manager wrapped up the team's final meeting by summarizing the tasks completed, addressing any remaining issues, and thanking everyone for their hard work.

    Người quản lý dự án kết thúc cuộc họp cuối cùng của nhóm bằng cách tóm tắt các nhiệm vụ đã hoàn thành, giải quyết các vấn đề còn tồn đọng và cảm ơn mọi người vì đã làm việc chăm chỉ.

  • The attorney wrapped up the trial by delivering a closing argument, reminding the jury of the facts and persuading them to deliver a guilty verdict.

    Luật sư kết thúc phiên tòa bằng cách đưa ra lời biện hộ kết thúc, nhắc nhở bồi thẩm đoàn về sự việc và thuyết phục họ đưa ra phán quyết có tội.

  • The teacher wrapped up the lesson by reviewing the key concepts, answering any remaining questions, and encouraging the students to continue learning.

    Giáo viên kết thúc bài học bằng cách xem lại các khái niệm chính, trả lời các câu hỏi còn lại và khuyến khích học sinh tiếp tục học.

  • The chef wrapped up the dinner party by serving a delightful dessert, finishing off the meal in style.

    Đầu bếp kết thúc bữa tiệc tối bằng món tráng miệng hấp dẫn, kết thúc bữa ăn một cách đầy phong cách.

  • The accountant wrapped up the financial statements by closing out the ledgers, reconciling the bank statements, and delivering the final figures to the client.

    Kế toán viên hoàn thiện báo cáo tài chính bằng cách đóng sổ cái, đối chiếu sao kê ngân hàng và gửi số liệu cuối cùng cho khách hàng.

  • The writer wrapped up the novel by resolving all the conflicts, tying up loose ends, and providing a satisfying conclusion.

    Tác giả kết thúc cuốn tiểu thuyết bằng cách giải quyết mọi xung đột, kết thúc những tình tiết chưa rõ ràng và đưa ra một kết thúc thỏa đáng.

  • The architect wrapped up the building project by inspecting the final product, making any necessary touch-ups, and handing over the keys to the satisfied client.

    Kiến trúc sư hoàn thiện dự án xây dựng bằng cách kiểm tra sản phẩm cuối cùng, thực hiện mọi chỉnh sửa cần thiết và trao chìa khóa cho khách hàng hài lòng.

  • The event planner wrapped up the festivities by thanking the guests for their attendance, providing refreshments, and ensuring everyone had a safe journey home.

    Người tổ chức sự kiện kết thúc lễ hội bằng cách cảm ơn khách đã tham dự, phục vụ đồ ăn nhẹ và đảm bảo mọi người đều có chuyến đi an toàn về nhà.