Định nghĩa của từ end up

end upphrasal verb

kết thúc

////

Nguồn gốc của cụm từ tiếng Anh "end up" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19. Nghĩa của nó là đến một đích đến hoặc kết quả cụ thể, đôi khi là vô tình. Cụm từ "end up" là sự kết hợp của hai từ riêng biệt - "end" và "up". Trong tiếng Anh cổ, "ende" có nghĩa là "boundary" hoặc "limit", và "up" có nghĩa là "chuyển động hướng đến một nơi cao hơn". Khi ghép lại, "end up" ban đầu ám chỉ việc di chuyển một vật thể vật lý đến điểm cuối hoặc ranh giới của nó, sau đó là nâng nó lên cao. Theo thời gian, nghĩa của "end up" đã phát triển và gắn liền với việc đến một nơi hoặc đích đến cuối cùng, dù là tốt hay xấu. Nó xuất hiện như một cách diễn đạt thông tục có nguồn gốc từ phương ngữ của tầng lớp lao động Anh. Vào giữa những năm 1900, cụm từ này đã trở nên phổ biến hơn nhờ sự gia tăng của tiếng lóng Mỹ. Nó đã trở thành một thành ngữ chính trong văn hóa đại chúng, và ngày nay "end up" là một thành ngữ được sử dụng rộng rãi trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, đồng thời vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu của nó trong một số bối cảnh nhất định. Tóm lại, nguồn gốc của "end up" là sự kết hợp giữa "end" và "up", trong đó từ trước ám chỉ sự kết thúc, và từ sau ám chỉ chuyển động hướng lên trên. Thành ngữ này phản ánh ý tưởng rằng, cuối cùng, mọi thứ cuối cùng cũng sẽ kết thúc ở đâu đó, dù là kết thúc có hậu hay buồn.

namespace
Ví dụ:
  • After trying multiple diets, she ended up losing 50 pounds.

    Sau khi thử nhiều chế độ ăn kiêng, cuối cùng cô đã giảm được 50 pound.

  • I accidentally left my book on the bus and ended up buying a new one.

    Tôi vô tình để quên cuốn sách trên xe buýt và phải mua một cuốn mới.

  • He initially wanted to be a doctor, but ended up pursuing a career in law.

    Ban đầu ông muốn trở thành bác sĩ, nhưng cuối cùng lại theo đuổi sự nghiệp luật sư.

  • The team's hard work paid off, and they ended up winning the championship.

    Sự nỗ lực của cả đội đã được đền đáp và họ đã giành được chức vô địch.

  • She wasn't thrilled about flying to Europe, but ended up enjoying herself immensely.

    Cô ấy không mấy hào hứng khi phải bay tới Châu Âu nhưng cuối cùng lại cảm thấy vô cùng thích thú.

  • I thought I would hate sushi, but ended up loving it.

    Tôi nghĩ mình sẽ ghét sushi, nhưng cuối cùng lại thích nó.

  • I accidentally spilled coffee on my shirt, and ended up having to wear a sweater all day.

    Tôi vô tình làm đổ cà phê lên áo và kết quả là phải mặc áo len cả ngày.

  • She was hesitant about trying bungee jumping, but ended up realizing it was a thrilling experience.

    Cô ấy đã từng do dự khi thử nhảy bungee, nhưng cuối cùng lại nhận ra rằng đó là một trải nghiệm thú vị.

  • They planned a picnic but ended up getting rained out.

    Họ đã lên kế hoạch đi dã ngoại nhưng cuối cùng lại phải hủy vì trời mưa.

  • After being diagnosed with a serious illness, he ended up undergoing successful surgery and recovering fully.

    Sau khi được chẩn đoán mắc căn bệnh nghiêm trọng, anh đã trải qua ca phẫu thuật thành công và bình phục hoàn toàn.