- After trying multiple diets, she ended up losing 50 pounds.
Sau khi thử nhiều chế độ ăn kiêng, cuối cùng cô đã giảm được 50 pound.
- I accidentally left my book on the bus and ended up buying a new one.
Tôi vô tình để quên cuốn sách trên xe buýt và phải mua một cuốn mới.
- He initially wanted to be a doctor, but ended up pursuing a career in law.
Ban đầu ông muốn trở thành bác sĩ, nhưng cuối cùng lại theo đuổi sự nghiệp luật sư.
- The team's hard work paid off, and they ended up winning the championship.
Sự nỗ lực của cả đội đã được đền đáp và họ đã giành được chức vô địch.
- She wasn't thrilled about flying to Europe, but ended up enjoying herself immensely.
Cô ấy không mấy hào hứng khi phải bay tới Châu Âu nhưng cuối cùng lại cảm thấy vô cùng thích thú.
- I thought I would hate sushi, but ended up loving it.
Tôi nghĩ mình sẽ ghét sushi, nhưng cuối cùng lại thích nó.
- I accidentally spilled coffee on my shirt, and ended up having to wear a sweater all day.
Tôi vô tình làm đổ cà phê lên áo và kết quả là phải mặc áo len cả ngày.
- She was hesitant about trying bungee jumping, but ended up realizing it was a thrilling experience.
Cô ấy đã từng do dự khi thử nhảy bungee, nhưng cuối cùng lại nhận ra rằng đó là một trải nghiệm thú vị.
- They planned a picnic but ended up getting rained out.
Họ đã lên kế hoạch đi dã ngoại nhưng cuối cùng lại phải hủy vì trời mưa.
- After being diagnosed with a serious illness, he ended up undergoing successful surgery and recovering fully.
Sau khi được chẩn đoán mắc căn bệnh nghiêm trọng, anh đã trải qua ca phẫu thuật thành công và bình phục hoàn toàn.