Định nghĩa của từ crank up

crank upphrasal verb

quay lên

////

Nguồn gốc của cụm từ "crank up" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi động cơ hơi nước được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như vận tải và sản xuất. Trục khuỷu, một bộ phận cơ học quan trọng của động cơ hơi nước, chuyển đổi chuyển động qua lại của piston thành lực quay sau đó được sử dụng để truyền động bánh xe và các máy móc khác. Để vận hành động cơ hơi nước, kỹ sư sẽ quay trục khuỷu bằng tay để khởi động piston chuyển động, về cơ bản là xoay tay cầm nhiều lần để tạo đủ động lượng cho động cơ tự duy trì. Hành động này được gọi là "quay" động cơ và cuối cùng, nó biểu thị khái niệm rộng hơn về việc tăng tốc độ hoặc cường độ của bất kỳ thứ gì, cho dù đó là hệ thống âm thanh, động cơ của người lái xe hay tốc độ của một hoạt động. Từ đó, cụm từ này đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau do định nghĩa đơn giản và sống động của nó, ám chỉ đến hành động vật lý là quay hoặc vặn tay quay để khởi động mọi thứ. Về bản chất, thuật ngữ "crank up" bao hàm khái niệm phá vỡ sự kháng cự ban đầu và tăng cường sức mạnh, làm nổi bật âm điệu thuyết phục và tràn đầy năng lượng của cách diễn đạt phổ biến này.

namespace

to make a machine, etc. work or work at a higher level

làm cho máy móc, v.v. hoạt động hoặc hoạt động ở cấp độ cao hơn

to make music, etc. louder

làm cho âm nhạc, v.v. to hơn

Ví dụ:
  • Crank up the volume!

    Tăng âm lượng lên!

Từ, cụm từ liên quan