Định nghĩa của từ outrank

outrankverb

vượt trội hơn

/ˌaʊtˈræŋk//ˌaʊtˈræŋk/

Từ "outrank" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ cụm từ "out-rank", được dùng để mô tả việc vượt qua hoặc vượt qua thứ hạng hoặc địa vị của ai đó. Cụm từ này có thể bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "hors" có nghĩa là "outside" hoặc "beyond" và "ranque" có nghĩa là "rank" hoặc "bằng cấp". Vào đầu thời kỳ tiếng Anh hiện đại, "outrank" bắt đầu mang một ý nghĩa chung hơn, ám chỉ không chỉ vượt qua thứ hạng của ai đó mà còn vượt qua hoặc vượt qua họ theo bất kỳ cách nào. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm cả ý nghĩa vật lý và nghĩa bóng, chẳng hạn như vượt qua ai đó trong một cuộc thi hoặc có địa vị xã hội cao hơn. Trong suốt lịch sử của mình, "outrank" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi là vượt trội hoặc vượt trội, và vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninghơn cấp, ở cấp cao hơn

namespace
Ví dụ:
  • The CEO's reputation for excellence outranks her peers in the industry.

    Danh tiếng về sự xuất sắc của CEO này vượt xa các đồng nghiệp trong ngành.

  • The company's market share outranks its competitors in the niche sector.

    Thị phần của công ty vượt trội so với các đối thủ cạnh tranh trong lĩnh vực này.

  • In the search engine rankings, our website outranks our main rival's website.

    Trong bảng xếp hạng của công cụ tìm kiếm, trang web của chúng tôi có thứ hạng cao hơn trang web của đối thủ cạnh tranh chính.

  • The product features that outrank the competition include a longer warranty period and better customer support.

    Các tính năng của sản phẩm vượt trội hơn đối thủ cạnh tranh bao gồm thời gian bảo hành dài hơn và dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt hơn.

  • The author's literary achievements outrank those of his contemporaries in the literary circle.

    Những thành tựu văn học của tác giả này vượt trội hơn so với những người cùng thời trong giới văn học.

  • The company's sales regionally outranks that of its nearest competitor.

    Doanh số bán hàng của công ty ở khu vực này cao hơn so với đối thủ cạnh tranh gần nhất.

  • In terms of popularity, the band's latest album outranked its previous releases.

    Xét về mức độ phổ biến, album mới nhất của ban nhạc này đã vượt trội hơn những album phát hành trước đó.

  • The student's academic record outranks most of her peers in the class.

    Thành tích học tập của học sinh này vượt trội hơn hầu hết các bạn cùng lớp.

  • The chess player's rating outranks his rivals in the regional tournament.

    Xếp hạng của người chơi cờ vua cao hơn các đối thủ của mình trong giải đấu khu vực.

  • The news outlet's online readership outranks its competitors in the region.

    Lượng độc giả trực tuyến của kênh tin tức này vượt xa các đối thủ cạnh tranh trong khu vực.