Định nghĩa của từ outshine

outshineverb

Outshine

/ˌaʊtˈʃaɪn//ˌaʊtˈʃaɪn/

Từ "outshine" có nguồn gốc từ nguyên đơn giản. Nó là sự kết hợp của tiền tố "out-", nghĩa là "surpass" hoặc "exceed", và động từ "shine", nghĩa là "phát ra ánh sáng". Lần đầu tiên sử dụng "outshine" được ghi chép có từ thế kỷ 16, phản ánh cấu trúc đơn giản và trực quan của nó. Nó kết hợp ý tưởng về độ sáng hoặc sự rực rỡ, theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng, với hành động tỏa sáng.

Tóm Tắt

type nội động từ outshone

meaningsáng, chiếu sáng

type ngoại động từ

meaningsáng hơn, rạng rỡ hơn, lộng lẫy hơn

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's presentation at the conference completely outshone John's, as she had conducted detailed research and presented her findings brilliantly.

    Bài thuyết trình của Sarah tại hội nghị hoàn toàn vượt trội so với bài thuyết trình của John vì cô đã tiến hành nghiên cứu chi tiết và trình bày những phát hiện của mình một cách xuất sắc.

  • Despite the fierce competition, Emily's acting skills outstripped those of the entire cast, leaving the audience enraptured.

    Bất chấp sự cạnh tranh khốc liệt, kỹ năng diễn xuất của Emily đã vượt trội hơn toàn bộ dàn diễn viên, khiến khán giả vô cùng thích thú.

  • Jenny's creativity in designing the store window far outshined that of her colleagues, attracting a massive crowd of potential customers.

    Sự sáng tạo của Jenny trong việc thiết kế cửa sổ cửa hàng vượt xa các đồng nghiệp của cô, thu hút được lượng lớn khách hàng tiềm năng.

  • Amidst a star-studded event, Eva's powerful voice and commanding stage presence outclassed all the other performers.

    Trong sự kiện có sự góp mặt của nhiều ngôi sao, giọng hát mạnh mẽ và sức hút trên sân khấu của Eva đã vượt trội hơn tất cả những nghệ sĩ biểu diễn khác.

  • While all the athletes were equally determined, Elizabeth's unbeatable speed and stamina made her race outshine the others.

    Trong khi tất cả các vận động viên đều có quyết tâm như nhau, tốc độ và sức bền vô song của Elizabeth đã giúp cuộc đua của cô vượt trội hơn những người khác.

  • In a crowded market with numerous brands, Rachel's innovative strategies outperformed her competitors and established her company as the top choice for consumers.

    Trong một thị trường cạnh tranh với nhiều thương hiệu, các chiến lược sáng tạo của Rachel đã vượt trội hơn các đối thủ cạnh tranh và đưa công ty của bà trở thành sự lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng.

  • During the sports competition, Chris's flawless technique and striking backhand had the ball outflanking his opponents with ease.

    Trong cuộc thi thể thao, kỹ thuật hoàn hảo và cú đánh trái tay của Chris đã giúp anh dễ dàng đánh bại đối thủ.

  • When it came to grilling and barbecuing, Tom's recipe and cooking skills outrivalled those of any other chef at the party.

    Khi nói đến việc nướng và quay thịt, công thức nấu ăn và kỹ năng nấu nướng của Tom vượt trội hơn bất kỳ đầu bếp nào khác trong bữa tiệc.

  • As the winner of the entrepreneur's award, Alex's business practices and profit margins outperformed that of any other starting enterprise.

    Với tư cách là người chiến thắng giải thưởng dành cho doanh nhân, hoạt động kinh doanh và biên lợi nhuận của Alex vượt trội hơn bất kỳ doanh nghiệp khởi nghiệp nào khác.

  • All the musicians played brilliantly, but Sophia's key change solo in the middle of the piece simply took the whole performance to a whole different level, leaving everyone captivated.

    Tất cả các nhạc công đều chơi rất tuyệt vời, nhưng đoạn độc tấu đổi giọng của Sophia ở giữa bản nhạc đã đưa toàn bộ buổi biểu diễn lên một tầm cao mới, khiến mọi người đều bị cuốn hút.