Định nghĩa của từ wildcat

wildcatadjective

mèo rừng

/ˈwaɪldkæt//ˈwaɪldkæt/

Thuật ngữ "wildcat" ban đầu dùng để chỉ một nhóm đầu cơ thô sơ vào những năm 1810 đã vi phạm luật pháp hiện hành bằng cách phát hành tiền giấy của riêng họ, được gọi là "wildcat bills," để ứng phó với các cuộc khủng hoảng kinh tế. Những doanh nhân tư nhân này hy vọng sẽ kiếm được lợi nhuận nhanh chóng bằng cách in một lượng lớn tiền tệ và lưu hành chúng như tiền tệ hợp pháp. Hành động của họ dẫn đến lạm phát và các kế hoạch của họ cuối cùng đã sụp đổ, gây ra sự hoảng loạn và đau khổ về tài chính. Do đó, "wildcat" sớm được dùng để mô tả bất kỳ kế hoạch đầu cơ hoặc gian xảo nào được thực hiện mà không có quy định hoặc sự cho phép thích hợp, bao gồm, trớ trêu thay, việc khoan dầu trái phép vào cuối những năm 1800, điều này đã khiến thuật ngữ này liên tưởng đến một loài mèo lớn, hung dữ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningliều, liều lĩnh

examplea wildcat scheme: một kết hoạch liều lĩnh; một mưu đồ liều lĩnh

namespace

a wildcat strike happens suddenly and without the official support of a trade union

một cuộc đình công tự phát xảy ra đột ngột và không có sự hỗ trợ chính thức của một công đoàn

Ví dụ:
  • Agreement was reached after several days of wildcat strikes.

    Thỏa thuận đã đạt được sau nhiều ngày đình công tự phát.

  • The aim of the law is to prevent wildcat stoppages.

    Mục đích của luật này là ngăn chặn tình trạng dừng xe tự phát.

that has not been carefully planned and that will probably not be successful; that does not follow normal standards and methods

chưa được lên kế hoạch cẩn thận và có thể sẽ không thành công; không tuân theo các tiêu chuẩn và phương pháp thông thường