Định nghĩa của từ feline

felineadjective

mèo

/ˈfiːlaɪn//ˈfiːlaɪn/

Từ "feline" bắt nguồn từ tiếng Latin "felis" có nghĩa là "mèo". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "ailūron", cũng có nghĩa là "cat". Thuật ngữ "felis" được đưa vào tiếng Pháp cổ là "felin" và cuối cùng đi vào tiếng Anh trung đại là "felen", sau đó chuyển thành "felyon". Từ "feline" được tạo ra vào thế kỷ 17 và bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "feli" - dùng để chỉ loài mèo. Ngày nay, từ "feline" có thể được dùng để mô tả bất kỳ thứ gì liên quan đến mèo, chẳng hạn như hành vi của mèo, DNA của mèo hoặc bệnh ở mèo. Tóm lại, nguồn gốc của từ "feline" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "felis", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "ailūron", cả hai đều có nghĩa là "mèo".

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) giống mèo; như mèo

meaninggiả dối; nham hiểm, thâm hiểm

examplefeline amenities: sự thơn thớt nói cười bề ngoài (đàn bà)

type danh từ

meaning(như) felid

namespace
Ví dụ:
  • The handsome Siamese cat with bright blue eyes was a true feline charmer.

    Chú mèo Xiêm đẹp trai với đôi mắt xanh sáng thực sự là một chú mèo quyến rũ.

  • The sleek black panther moved gracefully through the jungle, embodying the quiet power of its feline nature.

    Con báo đen bóng mượt di chuyển uyển chuyển qua khu rừng, thể hiện sức mạnh thầm lặng của bản chất họ mèo.

  • After a long day at work, the fluffy gray tabby cat curled up next to her owner, soothing her with its gentle feline purrs.

    Sau một ngày dài làm việc, chú mèo vằn xám mềm mại cuộn tròn bên cạnh chủ nhân của mình, xoa dịu cô bằng tiếng kêu gừ nhẹ nhàng.

  • The playful kitten dashed around the house, jumping up to swat at dangling strings and revealing its mischievous feline spirit.

    Chú mèo con tinh nghịch chạy quanh nhà, nhảy lên đập vào những sợi dây lủng lẳng và thể hiện tinh thần mèo tinh nghịch của mình.

  • The feline's yellow eyes gleamed with intelligence and curiosity as it studied the world around it.

    Đôi mắt vàng của chú mèo sáng lên vẻ thông minh và tò mò khi nó nghiên cứu thế giới xung quanh.

  • The aging ginger cat may have lost some of its agility, but its feline grace was undeterred as it meowed for its dinner.

    Con mèo già tóc hung có thể đã mất đi một phần sự nhanh nhẹn, nhưng nét duyên dáng của nó vẫn không hề nao núng khi kêu meo meo đòi ăn.

  • The quiet Persian cat sat serenely on the windowsill, absorbing the sights and sounds of the passing cars below with its feline senses.

    Con mèo Ba Tư lặng lẽ ngồi thanh thản trên bệ cửa sổ, lắng nghe cảnh tượng và âm thanh của những chiếc xe chạy qua bên dưới bằng các giác quan của loài mèo.

  • The healthy Scottish Fold cat with its folded-over ears cuddled up to its owner, proving itself to be a devoted and affectionate feline friend.

    Chú mèo Scottish Fold khỏe mạnh với đôi tai cụp xuống luôn quấn quýt bên chủ, chứng tỏ mình là một người bạn tận tụy và tình cảm.

  • The black and white tuxedo cat's feline reflexes were put to the test as it leapt to capture a toy mouse, making the most of its feline instincts.

    Phản xạ của chú mèo tuxedo đen trắng đã được thử thách khi nó nhảy lên để bắt một chú chuột đồ chơi, tận dụng tối đa bản năng mèo của mình.

  • The purring Bengal cat stretched lazily in the sunlight, relishing in its feline comfort and contentment.

    Con mèo Bengal kêu gừ gừ lười biếng duỗi người dưới ánh nắng mặt trời, tận hưởng sự thoải mái và thỏa mãn của loài mèo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches