Định nghĩa của từ occasional

occasionaladjective

không thường xuyên

/əˈkeɪʒənl//əˈkeɪʒənl/

Từ "occasional" bắt nguồn từ tiếng Latin "occasio", có nghĩa là "opportunity" hoặc "cơ hội". Từ tiếng Latin này được phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "occasion", đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Từ "occasional" xuất hiện như một tính từ danh từ "occasion", biểu thị một điều gì đó xảy ra hoặc chỉ được thực hiện theo thời gian, phản ánh bản chất không thể đoán trước của một cơ hội hoặc sự kiện ngẫu nhiên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthỉnh thoảng, từng thời kỳ; phụ động

examplean occasional worker: công nhân phụ động

examplean occasional visitor: người khách thỉnh thoảng mới đến

meaning(thuộc) cơ hội, (thuộc) dịp đặc biệt; vào dịp đặc biệt; theo biến cố, theo sự kiện

meaninglý do phụ, lý do bề ngoài

namespace
Ví dụ:
  • I enjoy going to the gym occasionally to maintain my fitness level.

    Thỉnh thoảng tôi thích đến phòng tập thể dục để duy trì thể lực của mình.

  • My grandmother visits us occasionally as she lives far away.

    Bà tôi thỉnh thoảng đến thăm chúng tôi vì bà sống xa.

  • We have occasional power outages due to storms in this area.

    Thỉnh thoảng khu vực này bị mất điện do bão.

  • Some of my friends occasionally invite me to join them for a drink after work.

    Thỉnh thoảng một số người bạn của tôi mời tôi đi uống nước sau giờ làm việc.

  • Our team wins games occasionally, but we're still working on our overall record.

    Đội của chúng tôi đôi khi cũng giành chiến thắng, nhưng chúng tôi vẫn đang nỗ lực cải thiện thành tích chung.

  • My sister occasionally sends me care packages filled with treats and goodies from her city.

    Thỉnh thoảng chị gái tôi gửi cho tôi những gói quà chứa đầy quà vặt và đồ ăn ngon từ thành phố của chị.

  • The occasional dog barking at night is a reminder that I live in a neighborhood filled with furry friends.

    Tiếng chó sủa thỉnh thoảng vào ban đêm nhắc nhở tôi rằng tôi đang sống trong một khu phố đầy những người bạn lông lá.

  • As an occasional traveler, I've learned how to pack light and efficiently.

    Là một người thỉnh thoảng đi du lịch, tôi đã học được cách đóng gói hành lý nhẹ nhàng và hiệu quả.

  • We occasionally order food from our favorite restaurant, but we also like to cook at home.

    Thỉnh thoảng chúng tôi gọi đồ ăn từ nhà hàng yêu thích, nhưng chúng tôi cũng thích nấu ăn ở nhà.

  • She walks around the park occasionally to clear her head and enjoy the fresh air.

    Thỉnh thoảng cô ấy đi bộ quanh công viên để thư giãn đầu óc và tận hưởng không khí trong lành.

Từ, cụm từ liên quan