Định nghĩa của từ unauthorized

unauthorizedadjective

không được phép

/ʌnˈɔːθəraɪzd//ʌnˈɔːθəraɪzd/

Từ "unauthorized" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và từ "authorized". "Authorized" bắt nguồn từ tiếng Latin "auctoritas" có nghĩa là "quyền hạn, sức mạnh". Từ "authorize" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và có nghĩa là "trao quyền hoặc thẩm quyền". Tiền tố "un-" được thêm vào để tạo ra "unauthorized" vào cùng thời điểm, có nghĩa là "không có thẩm quyền hoặc sự cho phép". Do đó, "unauthorized" về cơ bản có nghĩa là "không được cấp quyền hoặc sức mạnh".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông được phép; trái phép

meaningkhông chính đáng; lạm dụng

namespace
Ví dụ:
  • Jane was fired from her job for accessing unauthorized files on the company's computer system.

    Jane bị đuổi việc vì truy cập trái phép vào các tập tin trên hệ thống máy tính của công ty.

  • The hacker gained unauthorized access to the government's network and stole sensitive information.

    Tin tặc đã truy cập trái phép vào mạng lưới của chính phủ và đánh cắp thông tin nhạy cảm.

  • The visitor was caught entering an unauthorized area of the building.

    Du khách bị bắt gặp khi xâm nhập vào khu vực không được phép của tòa nhà.

  • Eric was warned by his supervisor about accessing unauthorized software on the company's computers.

    Eric đã được giám sát viên cảnh báo về việc truy cập phần mềm trái phép trên máy tính của công ty.

  • The company's database revealed that several unauthorized users had accessed its confidential data.

    Cơ sở dữ liệu của công ty tiết lộ rằng một số người dùng trái phép đã truy cập vào dữ liệu bí mật của công ty.

  • After discovering the text messages between her husband and another woman, Sarah accused him of accessing her unauthorized phone.

    Sau khi phát hiện ra tin nhắn giữa chồng mình và một người phụ nữ khác, Sarah đã cáo buộc anh ta truy cập trái phép vào điện thoại của cô.

  • During a routine inspection, the police found a stash of cash and drugs hidden in a secret compartment, which the suspect had gained unauthorized access to.

    Trong một cuộc kiểm tra thường lệ, cảnh sát đã tìm thấy một số tiền mặt và ma túy được giấu trong một ngăn bí mật mà nghi phạm đã tiếp cận trái phép.

  • Due to an error in the security system, an unauthorized individual was able to enter the building undetected.

    Do lỗi trong hệ thống an ninh, một cá nhân không được phép đã có thể xâm nhập vào tòa nhà mà không bị phát hiện.

  • The construction company was fined for carrying out unauthorized construction work in a prohibited area.

    Công ty xây dựng đã bị phạt vì tiến hành công trình xây dựng trái phép ở khu vực cấm.

  • Brian's advancement in the company was delayed due to accusations of accessing unauthorized files on the computer system.

    Sự thăng tiến của Brian trong công ty bị trì hoãn do bị cáo buộc truy cập vào các tập tin trái phép trên hệ thống máy tính.