Định nghĩa của từ uncultivated

uncultivatedadjective

không trồng trọt

/ʌnˈkʌltɪveɪtɪd//ʌnˈkʌltɪveɪtɪd/

Từ "uncultivated" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "un-" có nghĩa là "not" và từ "cultivated". Bản thân "Cultivated" bắt nguồn từ tiếng Latin "cultivāt-", gốc phân từ quá khứ của "colere", có nghĩa là "trồng trọt, cày cấy, sinh sống". Về cơ bản, "uncultivated" có nghĩa là "không được trồng trọt" hoặc "không được cày xới". Ban đầu, từ này ám chỉ vùng đất không được canh tác, nhưng hiện nay được áp dụng cho nhiều khía cạnh khác nhau, như cách cư xử của một người hoặc sự thiếu tinh tế nói chung.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông cày cấy; bỏ hoang

exampleuncultivated land-đất bỏ hoang

meaninghoang; dại (cây cối)

meaningkhông được trau dồi

namespace
Ví dụ:
  • The wooded area behind the abandoned cabin was completely uncultivated, with thick underbrush and overgrown trees.

    Khu rừng phía sau cabin bỏ hoang hoàn toàn không được canh tác, với bụi rậm rạp và cây cối um tùm.

  • The farmer's field lay fallow and uncultivated, waiting for spring to bring warmth and nourishment to the dormant soil.

    Cánh đồng của người nông dân nằm hoang vắng, chờ đợi mùa xuân mang lại hơi ấm và dinh dưỡng cho mảnh đất đang ngủ yên.

  • The jungle was so uncultivated that even the sounds of wildlife were barely heard over the rustling of foliage.

    Khu rừng hoang vắng đến mức ngay cả âm thanh của động vật hoang dã cũng gần như không thể nghe thấy được giữa tiếng lá cây xào xạc.

  • The clearing was left untouched and uncultivated for generations, providing a sanctuary for wildflowers and small animals.

    Khoảng đất trống này được giữ nguyên và không được canh tác qua nhiều thế hệ, tạo nên nơi trú ẩn cho các loài hoa dại và động vật nhỏ.

  • The vacant lot on the corner was nothing but uncultivated land, a blank canvas waiting for a new home to be built.

    Mảnh đất trống ở góc phố chỉ là đất chưa canh tác, một bức tranh trắng chờ đợi một ngôi nhà mới được xây dựng.

  • The archaeological site was long forgotten and uncultivated, overgrown with vegetation and hidden from plain sight.

    Di chỉ khảo cổ này đã bị lãng quên từ lâu và không được khai phá, phủ đầy thực vật và khuất khỏi tầm nhìn thông thường.

  • The rancher's parched land was baking in the sun, barren and uncultivated for miles around.

    Mảnh đất khô cằn của người chăn nuôi đang bị thiêu đốt dưới ánh mặt trời, cằn cỗi và không được canh tác trong nhiều dặm xung quanh.

  • The deserted road wound through the uncultivated lands, where the wind could whip through the mountainside with unbridled fury.

    Con đường vắng vẻ quanh co qua những vùng đất hoang vu, nơi gió có thể thổi qua sườn núi với sức mạnh không thể kiềm chế.

  • The small village was almost completely uncultivated, with bankrupt farmers abandoning their land and moving away in search of new opportunities.

    Ngôi làng nhỏ này gần như không có người canh tác, những người nông dân phá sản đã bỏ lại đất đai và di chuyển đi tìm kiếm cơ hội mới.

  • The overgrown field lay uncultivated, a reminder of a time when it was once fertile and vibrant, now left to decay as the seasons passed by.

    Cánh đồng cỏ mọc um tùm không được canh tác, gợi nhớ về một thời nơi đây từng màu mỡ và tươi tốt, nhưng giờ đây lại bị tàn phá theo thời gian.