Định nghĩa của từ untamed

untamedadjective

chưa được chỉnh sửa

/ˌʌnˈteɪmd//ˌʌnˈteɪmd/

Từ "untamed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "untæmed", có nghĩa là "không thuần hóa". Bản thân "Tamed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "teman", có nghĩa là "khuất phục", có liên quan đến từ "tame". Do đó, "untamed" dịch theo nghĩa đen là "không khuất phục". Từ này ban đầu dùng để chỉ những loài động vật chưa được thuần hóa, nhưng sau đó đã được mở rộng để mô tả bất kỳ thứ gì hoang dã, không bị kiềm chế hoặc không được kiểm soát.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchưa được dạy thuần

meaningkhông được chế ngự, không nén lại, không dằn lại

namespace
Ví dụ:
  • The wild stallion galloped through the untamed grasslands with its mane flying in the wind.

    Con ngựa hoang phi nước đại qua đồng cỏ hoang dã với bờm tung bay trong gió.

  • Her emotions spilled forth like a river, unchecked and untamed.

    Cảm xúc của cô trào dâng như một dòng sông, không được kiểm soát và chế ngự.

  • The desert was a vast expanse of untamed terrain, with no signs of civilization to be found.

    Sa mạc là một vùng đất hoang vu rộng lớn, không có dấu hiệu nào của nền văn minh.

  • His creativity ran wild, unrestrained and untamed by convention.

    Sự sáng tạo của ông vô cùng mãnh liệt, không bị hạn chế và không bị chế ngự bởi bất kỳ quy ước nào.

  • The untamed waves crashed against the rocks, their power undiminished.

    Những con sóng dữ dội đập vào đá, sức mạnh của chúng không hề suy giảm.

  • She let her imagination run free, exploring the depths of her untamed mind.

    Cô để trí tưởng tượng của mình bay bổng, khám phá chiều sâu trong tâm trí chưa được thuần hóa của mình.

  • The forest was a dense and untamed wilderness, teeming with life.

    Khu rừng là một vùng đất hoang vu rậm rạp và chưa được thuần hóa, tràn đầy sự sống.

  • His voice boomed through the untamed landscape, echoing off the rocks and trees.

    Giọng nói của ông vang vọng khắp vùng đất hoang sơ, vọng lại từ những tảng đá và cây cối.

  • She let her passions run free, embracing the untamed and raw.

    Cô ấy để cho đam mê của mình được tự do, chấp nhận những điều hoang dã và thô sơ.

  • The mountains loomed tall and untamed, a testament to the power of nature.

    Những ngọn núi cao chót vót và hoang sơ, minh chứng cho sức mạnh của thiên nhiên.