Định nghĩa của từ opportunistic

opportunisticadjective

cơ hội

/ˌɒpətjuːˈnɪstɪk//ˌɑːpərtuːˈnɪstɪk/

Từ "opportunistic" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 từ các từ tiếng Latin "opportunitas", có nghĩa là "thời điểm thuận lợi" và hậu tố "-istic", có nghĩa là "thuộc về". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả các cá nhân hoặc hành động tận dụng các hoàn cảnh hoặc cơ hội thuận lợi. Trong sinh học, thuật ngữ này sau đó có một ý nghĩa cụ thể, ám chỉ các sinh vật khai thác các nguồn tài nguyên sẵn có hoặc săn mồi một cách cơ hội, không có sự gắn bó cụ thể với một môi trường sống hoặc vật chủ cụ thể. Khái niệm này kể từ đó đã được áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm kinh doanh, chính trị và sinh thái học, để mô tả các thực thể thích nghi với hoàn cảnh thay đổi hoặc nắm bắt cơ hội khi chúng xuất hiện. Trong suốt quá trình phát triển của mình, từ "opportunistic" vẫn duy trì hàm ý chính của nó là nắm bắt các tình huống có lợi, phản ánh sự nhấn mạnh của gốc tiếng Latin vào "thời điểm thuận lợi".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcơ hội chủ nghĩa

type danh từ

meaningngười cơ hội

namespace

making use of an opportunity, especially to get an advantage for yourself; not done in a planned way

tận dụng cơ hội, đặc biệt là để có lợi cho bản thân; không được thực hiện theo cách có kế hoạch

Ví dụ:
  • The opportunistic predator struck at midnight when its prey was sleeping, taking advantage of the darkness to avoid detection.

    Kẻ săn mồi cơ hội tấn công vào lúc nửa đêm khi con mồi đang ngủ, lợi dụng bóng tối để tránh bị phát hiện.

  • The opportunistic investor saw potential in the small startup and invested early, reaping significant returns when it became a big success.

    Nhà đầu tư cơ hội nhìn thấy tiềm năng ở công ty khởi nghiệp nhỏ này và đã đầu tư sớm, thu về lợi nhuận đáng kể khi công ty thành công rực rỡ.

  • The opportunistic politician seized the moment to take a strong stance on the issue, garnering support from the public and solidifying her position in the upcoming election.

    Chính trị gia cơ hội này đã nắm bắt thời cơ để đưa ra lập trường cứng rắn về vấn đề này, giành được sự ủng hộ của công chúng và củng cố vị thế của mình trong cuộc bầu cử sắp tới.

  • The opportunistic athlete saw a gap in the defense and seized the opportunity to score, breaking the game open and securing the win for his team.

    Vận động viên này đã nhìn thấy khoảng trống trong hàng phòng ngự và nắm bắt cơ hội để ghi bàn, mở tỷ số và đảm bảo chiến thắng cho đội của mình.

  • The opportunistic thief saw an unsecured door and took the chance to break in and steal valuable items from the house.

    Tên trộm cơ hội nhìn thấy cánh cửa không an toàn nên đã nhân cơ hội đột nhập vào nhà và lấy cắp những đồ vật có giá trị.

harmful to people whose immune system has been made weak by disease or drugs

có hại cho những người có hệ thống miễn dịch bị suy yếu do bệnh tật hoặc thuốc

Ví dụ:
  • an opportunistic infection

    một bệnh nhiễm trùng cơ hội

Từ, cụm từ liên quan

All matches