Định nghĩa của từ unconditional

unconditionaladjective

vô điều kiện

/ˌʌnkənˈdɪʃənl//ˌʌnkənˈdɪʃənl/

"Unconditional" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "un" (không) và "conditionalis" (phụ thuộc vào một điều kiện). Bản thân từ "conditionalis" bắt nguồn từ tiếng Latin "conditio", nghĩa là "điều kiện". Vì vậy, "unconditional" về cơ bản có nghĩa là "không phụ thuộc vào một điều kiện". Lần sử dụng sớm nhất được biết đến của từ "unconditional" trong tiếng Anh có từ thế kỷ 14. Ban đầu, nó ám chỉ một thứ gì đó không bị ràng buộc bởi bất kỳ điều khoản hoặc hạn chế nào. Theo thời gian, cách sử dụng của nó đã mở rộng để bao gồm các khái niệm như tình yêu, sự đầu hàng và sự chấp nhận.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông điều kiện

meaningdứt khoát, quả quyết

exampleunconditional refusal: lời từ chối dứt khoát

typeDefault

meaningvô điều kiện, tuyệt đối

namespace
Ví dụ:
  • Her love for him was unconditional, no matter his flaws or mistakes.

    Tình yêu của cô dành cho anh là vô điều kiện, bất chấp khuyết điểm hay lỗi lầm của anh.

  • The organization demonstrated an unconditional commitment to social justice and equality.

    Tổ chức này đã chứng minh cam kết vô điều kiện đối với công lý và bình đẳng xã hội.

  • The unconditional surrender of the enemy army brought an end to the war.

    Sự đầu hàng vô điều kiện của quân đội địch đã chấm dứt chiến tranh.

  • His athletic skills earned him an unconditional scholarship to the college of his choice.

    Kỹ năng thể thao của anh đã giúp anh giành được học bổng vô điều kiện vào trường đại học mà anh lựa chọn.

  • The religion taught an unconditional faith in a higher power, regardless of circumstance.

    Tôn giáo này dạy đức tin vô điều kiện vào một sức mạnh cao hơn, bất kể hoàn cảnh nào.

  • Their friendship was unconditional, built on trust and loyalty.

    Tình bạn của họ là vô điều kiện, được xây dựng trên sự tin tưởng và lòng trung thành.

  • The prosecution demanded an unconditional guilty plea from the defendant.

    Bên công tố yêu cầu bị cáo phải nhận tội vô điều kiện.

  • The government offered an unconditional pardon to the accused if he testified against his accomplices.

    Chính phủ đã đề nghị ân xá vô điều kiện cho bị cáo nếu anh ta ra làm chứng chống lại đồng phạm của mình.

  • Her passion for volunteering was unconditional, driving her to give her time and resources to those in need.

    Niềm đam mê làm tình nguyện của cô là vô điều kiện, thúc đẩy cô dành thời gian và nguồn lực của mình cho những người có nhu cầu.

  • The family's love for each other was unconditional, remaining strong and unwavering in the face of adversity.

    Tình yêu thương mà gia đình dành cho nhau là vô điều kiện, luôn bền chặt và không dao động trước nghịch cảnh.