Định nghĩa của từ plaice

plaicenoun

địa điểm

/pleɪs//pleɪs/

Từ "plaice" bắt nguồn từ "plakk" trong tiếng Bắc Âu cổ, ban đầu dùng để chỉ một loại cá bẹt được tìm thấy ở Biển Bắc. Khi người Viking xâm lược Anh vào thế kỷ thứ 9, họ đã đưa từ này vào ngôn ngữ Anglo-Saxon, sau đó được đưa vào tiếng Anh cổ là "plec". Theo thời gian, cách phát âm của "plec" đã phát triển thành "plais" trong tiếng Anh trung đại, và cuối cùng là từ tiếng Anh hiện đại "plaice". Từ này vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của nó là một loại cá bẹt cụ thể, được tìm thấy ở vùng biển châu Âu và thường được dùng làm món hải sản ngon.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) cá bơn sao

namespace
Ví dụ:
  • The fisherman caught a few plaice during his evening fishing trip.

    Người đánh cá đã bắt được một vài con cá bơn trong chuyến đi câu buổi tối của mình.

  • Plaice is a popular seafood dish in many coastal regions, particularly in the United Kingdom.

    Cá bơn là món ăn hải sản phổ biến ở nhiều vùng ven biển, đặc biệt là ở Vương quốc Anh.

  • The recipe for plaice with lemon and herbs is a delightful and healthy choice for seafood lovers.

    Công thức làm cá bơn với chanh và thảo mộc là một lựa chọn thú vị và lành mạnh cho những người yêu thích hải sản.

  • We ordered grilled plaice at the seaside restaurant and were surprised at how tender and flavorful it was.

    Chúng tôi đã gọi món cá bơn nướng tại nhà hàng bên bờ biển và ngạc nhiên vì thịt cá mềm và đậm đà đến thế.

  • Plaice is a type of flounder that belongs to the flatfish family, meaning it lies flat on the seabed with both eyes on the same side.

    Cá bơn là một loại cá bơn thuộc họ cá bẹt, có nghĩa là chúng nằm phẳng trên đáy biển với cả hai mắt ở cùng một bên.

  • Plaice can be found in shallow coastal waters and often feeds on mollusks and small crustaceans.

    Cá bơn có thể được tìm thấy ở vùng nước ven biển nông và thường ăn động vật thân mềm và giáp xác nhỏ.

  • In some coastal communities, plaice is an important commercial fish as it is highly valued for sale to fish markets and restaurants.

    Ở một số cộng đồng ven biển, cá bơn là loài cá thương mại quan trọng vì nó có giá trị cao khi bán cho các chợ cá và nhà hàng.

  • The young plaice are called spratlings, and they are often caught by anglers for sport fishing.

    Cá bơn non được gọi là cá spratling và chúng thường được những người câu cá đánh bắt để câu cá thể thao.

  • To cook plaice, it needs to be thoroughly cleaned, scaled, and prepared properly to avoid any parasites or contaminants.

    Để chế biến cá bơn, cá cần được rửa sạch, đánh vảy và chế biến đúng cách để tránh ký sinh trùng hoặc chất gây ô nhiễm.

  • When pan-fried with garlic and parsley, the plaice becomes an excellent source of lean protein with a sweet and nutty flavor.

    Khi chiên chảo với tỏi và mùi tây, cá bơn trở thành nguồn cung cấp protein nạc tuyệt vời với hương vị ngọt và béo ngậy.