Định nghĩa của từ hake

hakenoun

cá tuyết

/heɪk//heɪk/

Nguồn gốc của từ "hake" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại thời trung cổ, cụ thể là vào khoảng thế kỷ 13. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ "haki" trong tiếng Bắc Âu cổ, dùng để chỉ một loại cá thường được đánh bắt ở Biển Bắc. Khi người Viking, những người nói tiếng Bắc Âu cổ, định cư ở Anh và Scandinavia trong thời trung cổ, họ đã giới thiệu từ "haki" cho người dân địa phương. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành "hake" trong tiếng Anh, từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả một loại cá cụ thể. Cá tuyết sống ở Đại Tây Dương và Biển Địa Trung Hải, và là loài cá quan trọng về mặt thương mại thường được con người tiêu thụ. Trên thực tế, cá tuyết được coi là nguồn thực phẩm quan trọng ở nhiều nước châu Âu, đặc biệt là Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và Pháp, nơi cá tuyết được chế biến theo truyền thống thành nhiều món ăn khác nhau. Điều thú vị là tên chi của cá tuyết, "Urophycis", có nghĩa là "vây đuôi", là tên còn sót lại từ khi nó bị nhầm lẫn là một loài cá da trơn ở Tân Thế giới vào thế kỷ 18. Sự nhầm lẫn này có thể là do cấu tạo giải phẫu độc đáo của cá tuyết, bao gồm một dải màu tối, giống như Truant nằm ngay sau tấm mang, tương tự như của cá da trơn. Mặc dù danh tính thực sự của cá tuyết cuối cùng đã được phát hiện, tên chi "Urophycis" vẫn tồn tại trong danh pháp khoa học, cung cấp cái nhìn thú vị về lịch sử sinh học biển.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) cá meluc (một loại cá tuyết)

namespace
Ví dụ:
  • The fisherman reeled in a plump hake, causing a commotion among the seagulls eager for a share of the catch.

    Người đánh cá kéo được một con cá tuyết lớn, khiến cho đàn mòng biển háo hức muốn được chia phần trở nên náo động.

  • The fishmonger displayed an array of hake on ice, tempting passersby with their snow-white flesh and flaky texture.

    Người bán cá bày ra một loạt cá tuyết ướp đá, hấp dẫn người qua đường bằng phần thịt trắng như tuyết và kết cấu xốp của chúng.

  • Chef Jacques delicately filleted the hake and infused it with the flavors of native herbs and the heat of the kitchen.

    Đầu bếp Jacques khéo léo lọc cá tuyết và ướp vào đó hương vị của các loại thảo mộc bản địa và hơi ấm của nhà bếp.

  • The hake's delicate sweetness was complemented by a side of crispy roasted potatoes, creating the perfect coastal dinner.

    Vị ngọt nhẹ nhàng của cá tuyết được bổ sung thêm bằng khoai tây nướng giòn, tạo nên bữa tối ven biển hoàn hảo.

  • Savoring a forkful of the tender hake, Mary felt transported to her childhood days spent beachside with her grandma.

    Thưởng thức một miếng cá tuyết mềm, Mary cảm thấy như được quay về những ngày thơ ấu bên bờ biển cùng bà ngoại.

  • Hake, an underutilized fish species, is gaining popularity among chefs and seafood enthusiasts for its mild flavor and versatility in cooking.

    Cá tuyết, một loài cá ít được sử dụng, đang ngày càng được các đầu bếp và những người đam mê hải sản ưa chuộng vì hương vị nhẹ nhàng và tính linh hoạt trong nấu ăn.

  • The native hake population has been struggling to sustain itself in the face of fishing pressures and habitat loss, leaving conservationists urging restraint in fishing practices.

    Quần thể cá tuyết bản địa đang phải vật lộn để tồn tại trước áp lực đánh bắt và mất môi trường sống, khiến các nhà bảo tồn kêu gọi hạn chế hoạt động đánh bắt.

  • Miles away from the ocean, hake was served pan-fried to a group of travelers, eager to savor the taste of the sea despite being inland.

    Cách xa đại dương hàng dặm, cá tuyết chiên chảo được phục vụ cho một nhóm du khách, những người háo hức thưởng thức hương vị của biển mặc dù họ sống sâu trong đất liền.

  • The chef's innovative take on the classic hake dish, presented with fresh vegetables and a tangy sauce, left the guests amazed and craving more.

    Sự sáng tạo của đầu bếp trong món cá tuyết cổ điển, được trình bày cùng rau tươi và nước sốt chua ngọt, khiến thực khách vô cùng ngạc nhiên và muốn thưởng thức thêm.

  • Raoul zippered his wetsuit and dove into the icy waters, braving the stormy weather to catch the perfect hake. His determination paid off as he heaved the fish onto his boat, ready to be enjoyed by all.

    Raoul kéo khóa bộ đồ lặn và lặn xuống vùng nước băng giá, bất chấp thời tiết giông bão để bắt được con cá tuyết hoàn hảo. Quyết tâm của anh đã được đền đáp khi anh kéo con cá lên thuyền, sẵn sàng để mọi người thưởng thức.