Định nghĩa của từ turbot

turbotnoun

cá bơn

/ˈtɜːbət//ˈtɜːrbət/

Từ "turbot" dùng để chỉ một loại cá bẹt thường được dùng làm món ngon trong ẩm thực châu Âu. Nguồn gốc của tên "turbot" được cho là bắt nguồn từ một từ tiếng Pháp cổ, "turbe", có nghĩa là một loại cá bẹt có màu cát. Từ này được tiếng Anh trung đại sử dụng và sau đó chuyển sang tiếng Anh hiện đại, nơi nó vẫn giữ nguyên nghĩa gốc. Một số giả thuyết cho rằng từ này cũng có thể chịu ảnh hưởng từ tiếng Na Uy cổ "thorbatur", có nghĩa là xoắn hoặc méo mó, có thể ám chỉ hình dạng độc đáo của cơ thể cá bơn khi so sánh với các loại cá bẹt khác. Bất kể nguồn gốc từ nguyên của nó là gì, thuật ngữ "turbot" hiện đã ăn sâu vào từ điển thuật ngữ hải sản và là một món ăn được công nhận và yêu thích ở nhiều nơi trên thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) cá bơn

namespace
Ví dụ:
  • The chef carefully prepared the seared turbot, seasoning it with a blend of herbs and lemon juice to bring out its natural flavors.

    Đầu bếp đã cẩn thận chế biến món cá bơn áp chảo, nêm nếm bằng hỗn hợp thảo mộc và nước cốt chanh để làm nổi bật hương vị tự nhiên của cá.

  • The turbot, a large and meaty fish, was the centerpiece of the seafood feast, expertly grilled to perfection.

    Cá bơn, một loại cá lớn và nhiều thịt, là món chính của bữa tiệc hải sản, được nướng chuyên nghiệp đến mức hoàn hảo.

  • The market stall displayed an array of fresh seafood, including plump and juicy turbot, which were caught that very morning.

    Quầy hàng ở chợ trưng bày nhiều loại hải sản tươi sống, bao gồm cả cá bơn béo ngậy và mọng nước được đánh bắt ngay trong sáng hôm đó.

  • The submarine's sonar picked up the distinctive ping of a school of turbot, providing the crew with a tasty meal that could make their expedition a little less lonely.

    Thiết bị sonar của tàu ngầm đã phát hiện ra tiếng ping đặc trưng của một đàn cá bơn, mang đến cho thủy thủ đoàn một bữa ăn ngon giúp chuyến thám hiểm của họ bớt cô đơn hơn một chút.

  • The turbot's subtle texture and flavor made it a favorite among gourmet restaurants and food connoisseurs.

    Kết cấu và hương vị tinh tế của cá bơn khiến nó trở thành món ăn được ưa chuộng trong các nhà hàng sang trọng và người sành ăn.

  • Seafood lovers eagerly dove into plates of succulent, fork-tender turbot, their eyes rolling in pure delight.

    Những người yêu thích hải sản háo hức thưởng thức những đĩa cá bơn mọng nước, mềm mại, mắt họ sáng lên vì thích thú.

  • The turbot's steely blue color and iridescent scales illuminated the plate like a pearl necklace, while its rich, buttery taste left the diners speechless.

    Màu xanh thép của cá bơn và lớp vảy óng ánh làm bừng sáng đĩa thức ăn như một chuỗi ngọc trai, trong khi hương vị béo ngậy, thơm ngon của nó khiến thực khách không nói nên lời.

  • The fishermen's nets caught a bountiful harvest of turbot on this particular expedition, either for sale or for the tables of their families.

    Trong chuyến thám hiểm này, lưới của ngư dân đã bắt được một vụ mùa bội thu cá bơn, để bán hoặc làm thực phẩm cho gia đình họ.

  • The turbot swam gracefully through the crystal-clear waters, which fit in perfectly with the sea's calming rhythm.

    Cá bơn bơi nhẹ nhàng qua làn nước trong vắt, hòa hợp hoàn hảo với nhịp điệu êm dịu của biển.

  • The rare and pricey turbot sold at high-end restaurants, making it a delicacy reserved for special occasions.

    Cá bơn quý hiếm và đắt tiền được bán ở các nhà hàng cao cấp, khiến nó trở thành món ngon chỉ dành cho những dịp đặc biệt.