Định nghĩa của từ whiting

whitingnoun

cá tuyết

/ˈwaɪtɪŋ//ˈwaɪtɪŋ/

Từ "whiting" dùng để chỉ một loại cá thường được tìm thấy ở vùng nước ven biển châu Âu và Bắc Mỹ. Nguồn gốc của thuật ngữ "whiting" vẫn chưa rõ ràng, nhưng có một số giả thuyết có thể xảy ra. Một giả thuyết cho rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hwit" có nghĩa là "trắng", do màu nhạt của thịt cá. Một giả thuyết khác cho rằng tên "whiting" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "hwiten", có nghĩa là "làm trắng", vì thịt của những loại cá này trông gần như trong suốt khi nấu chín. Một lời giải thích khác cho rằng thuật ngữ "whiting" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "hvyt", có nghĩa là "trắng", vì ngôn ngữ này được những người định cư Viking ở một số vùng của Anh sử dụng trong thời kỳ trung cổ. Bất kể nguồn gốc chính xác của từ "whiting," thì thuật ngữ này đã được sử dụng ít nhất từ ​​thế kỷ 15, khi nó xuất hiện trong các tác phẩm của nhà khoa học và nhà tự nhiên học người Anh William Turner. Ngày nay, "whiting" vẫn thường được sử dụng để chỉ loài cá Merlangius merlangus, loài cá có tầm quan trọng về mặt thương mại và được tiêu thụ rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvôi bột trắng (để quét tường)

namespace
Ví dụ:
  • The painting featured stark white canvases by the artist whiting out all color, creating a minimalist masterpiece.

    Bức tranh có nền vải trắng tinh do họa sĩ tẩy sạch mọi màu sắc, tạo nên một kiệt tác tối giản.

  • The whiting of the empty sheet of paper before writing helps to clear the mind and focus on the task at hand.

    Việc làm trắng tờ giấy trước khi viết giúp tâm trí thoải mái và tập trung vào nhiệm vụ trước mắt.

  • The hygienist recommended a whiting agent to remove the stubborn coffee stains from the patient's teeth.

    Chuyên gia vệ sinh răng miệng khuyên dùng chất tẩy trắng để loại bỏ vết ố cà phê cứng đầu trên răng của bệnh nhân.

  • The snowstorm left a blanket of pristine whiteness on the ground, silencing the city and painting it in an otherworldly glare.

    Trận bão tuyết để lại một tấm chăn trắng tinh trên mặt đất, khiến thành phố trở nên im lặng và phủ lên nơi đây một thứ ánh sáng chói lóa đến lạ thường.

  • The athletes sat immaculately in their crisp, all-white uniforms, ready to take the field and blaze a trail of victory.

    Các vận động viên ngồi chỉnh tề trong bộ đồng phục trắng tinh, sẵn sàng ra sân và giành chiến thắng.

  • The whiting of the floors made the factory seem like a shrine of purity, with every footstep illuminated by the light and crisp air.

    Sàn nhà được đánh trắng khiến nhà máy trông giống như một ngôi đền thanh khiết, với mỗi bước chân đều được chiếu sáng bởi ánh sáng và không khí trong lành.

  • The exclusive high-end restaurant employed only white-gloved waitstaff to add a certain sophistication to the dining experience.

    Nhà hàng cao cấp độc quyền này chỉ sử dụng nhân viên phục vụ đeo găng tay trắng để tăng thêm sự tinh tế cho trải nghiệm ăn uống.

  • During the bleaching treatment, the whiteness would gradually seep through the dentist's care and bring a radiant, confident smile.

    Trong quá trình tẩy trắng, độ trắng sẽ dần dần thẩm thấu qua sự chăm sóc của nha sĩ và mang lại nụ cười rạng rỡ, tự tin.

  • The whiting of the wall brought a stark contrast to the bright flowers surrounding it, adding a visual delight to the garden.

    Màu trắng của bức tường tạo nên sự tương phản rõ nét với những bông hoa rực rỡ xung quanh, mang đến vẻ đẹp hấp dẫn cho khu vườn.

  • As the curtain opened, the whity and unfinished nature of the set design left a haunting impression, emphasizing the melancholic mood of the play.

    Khi tấm màn sân khấu mở ra, màu trắng và bản chất chưa hoàn thiện của thiết kế sân khấu đã để lại ấn tượng ám ảnh, nhấn mạnh tâm trạng u sầu của vở kịch.